Đọc nhanh: 到达港 (đáo đạt cảng). Ý nghĩa là: Cảng đến.
Ý nghĩa của 到达港 khi là Danh từ
✪ Cảng đến
到达港(port of arrival)是1996年公布的航海科学技术名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到达港
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 正点 到达
- đến đúng giờ.
- 务须 准时到达
- phải đến nơi đúng giờ.
- 船只 正 准备 进口 到 港口
- Tàu đang chuẩn bị vào cảng.
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 他 提前 到达 会面 地点
- Anh ấy đến nơi hẹn trước.
- 你 必须 提前 两 小时 到达 机场
- Bạn phải đến sân bay trước ít nhất hai giờ.
- 他 坐 着 自造 的 小船 很 轻松 地 就 到达 了 对岸
- Anh dễ dàng đến bờ bên kia trên chiếc thuyền nhỏ do anh tự đóng.
- 飞机 按时 到达 了 机场
- Máy bay đã đến sân bay đúng giờ.
- 请 你 按时 到达 会议室
- Vui lòng có mặt ở phòng họp đúng giờ.
- 革命 达到高潮
- Cách mạng đạt đến cao trào.
- 代表 们 陆续 到达 会场
- Các đại biểu lần lượt đến hội trường.
- 我们 坐车到 八达岭 , 从 八达岭 登上 长城
- Chúng tôi ngồi xe đến Bát Đạt Lĩnh và từ Bát Đạt Lĩnh leo đến Trường Thành.
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 火车 终于 到达 了 车站
- Tàu hỏa cuối cùng đã đến ga.
- 金额 已 达到 了 500 美金
- Số tiền đã lên tới 500 đô la Mỹ.
- 目前 的 产量 是 一 百万吨 , 技术革新 后 产量 可以 加倍 , 达到 二百 万吨
- sản lượng trước mắt là một triệu tấn, sau khi đổi mới kỹ thuật, sản lượng có thể tăng lên gấp đôi, đạt hai triệu tấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 到达港
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 到达港 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm到›
港›
达›