Đọc nhanh: 刮痕 (quát ngân). Ý nghĩa là: vết trầy; vết xước.
Ý nghĩa của 刮痕 khi là Danh từ
✪ vết trầy; vết xước
在一个表面上用尖锐或锯齿状的物体粗锉或摩擦而形成的线纹或沟纹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮痕
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 弹痕 遍地
- vết đạn khắp nơi
- 刮削 钱财
- cắt xén tiền tài; ăn bớt tài sản.
- 她 刮 了 他 一顿
- Cô ấy đã trách mắng anh ta một trận.
- 他 老板 刮 了 他 一顿
- Sếp của anh ấy đã răn đe anh ấy một trận.
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 这个 船大 , 即使 刮点 风 , 也 很 安稳
- chiếc thuyền to chắc này, dù có gặp gió bão cũng rất vững
- 他 让 连长 狠狠 地 刮 了 顿 鼻子
- nó bị đội trưởng mắng cho một trận.
- 突然 狂风 大起 , 刮得 天昏地暗
- bỗng nổi gió dữ dội, trời đất u ám.
- 车上 的 凹痕
- Vết lõm trên xe.
- 看 这块 凹痕 的 形状
- Nhìn vào hình dạng của vết lõm.
- 墙壁 上 留下 了 许多 凹痕
- Có rất nhiều vết lõm trên tường.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 令人 刮目
- làm người khác thay đổi cách nhìn
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 外面 刮 大风
- Bên ngoài đang có gió lớn.
- 西北风 正 迎面 儿 刮 着
- gió tây bắc thổi thốc vào mặt
- 刮 了 一阵 大风
- Một cơn gió lớn thổi qua.
- 下午 刮 了 一阵风
- Chiều qua có một cơn gió.
- 他 每天 早上 都 要 刮 胡须
- Anh ấy cạo râu mỗi sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刮痕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刮痕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刮›
痕›