刮削 guāxiāo

Từ hán việt: 【quát tước】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "刮削" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quát tước). Ý nghĩa là: nạo; cạo; cạo gọt, cắt xén; ăn bớt; ăn xén; đẽo khoét; bào nạo; ăn đẽo; bào bọt, hút máu. Ví dụ : - cắt xén tiền tài; ăn bớt tài sản.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 刮削 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 刮削 khi là Động từ

nạo; cạo; cạo gọt

用刀子一类的工具把物体表面的东西去掉

cắt xén; ăn bớt; ăn xén; đẽo khoét; bào nạo; ăn đẽo; bào bọt

比喻克扣或盘剥

Ví dụ:
  • - 刮削 guāxiāo 钱财 qiáncái

    - cắt xén tiền tài; ăn bớt tài sản.

hút máu

比喻榨取劳动人民血汗、过着寄生生活的人

vét voi

用各种方法掠夺 (人民的财务)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮削

  • - 平板 píngbǎn 用于 yòngyú 刮平 guāpíng 墙面 qiángmiàn

    - Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.

  • - 妈妈 māma gěi xuē

    - Mẹ gọt lê cho tôi.

  • - 刮削 guāxiāo 钱财 qiáncái

    - cắt xén tiền tài; ăn bớt tài sản.

  • - guā le 一顿 yīdùn

    - Cô ấy đã trách mắng anh ta một trận.

  • - 老板 lǎobǎn guā le 一顿 yīdùn

    - Sếp của anh ấy đã răn đe anh ấy một trận.

  • - 殖民主义者 zhímínzhǔyìzhě 搜刮 sōuguā 民脂民膏 mínzhīmíngāo

    - bọn thực dân vơ vét của cải của dân.

  • - 这个 zhègè 船大 chuándà 即使 jíshǐ 刮点 guādiǎn fēng hěn 安稳 ānwěn

    - chiếc thuyền to chắc này, dù có gặp gió bão cũng rất vững

  • - ràng 连长 liánzhǎng 狠狠 hěnhěn guā le dùn 鼻子 bízi

    - nó bị đội trưởng mắng cho một trận.

  • - 声色犬马 shēngsèquǎnmǎ ( zhǐ 剥削阶级 bōxuējiējí 行乐 xínglè de 方式 fāngshì 犬马 quǎnmǎ 养狗 yǎnggǒu 骑马 qímǎ )

    - (đam mê) ca múa săn bắn.

  • - 突然 tūrán 狂风 kuángfēng 大起 dàqǐ 刮得 guādé 天昏地暗 tiānhūndìàn

    - bỗng nổi gió dữ dội, trời đất u ám.

  • - xuē nǎo 填沟 tiángōu

    - san gò lấp rãnh.

  • - 令人 lìngrén 刮目 guāmù

    - làm người khác thay đổi cách nhìn

  • - 三角 sānjiǎo 刮刀 guādāo

    - dao gọt ba cạnh.

  • - 外面 wàimiàn guā 大风 dàfēng

    - Bên ngoài đang có gió lớn.

  • - 西北风 xīběifēng zhèng 迎面 yíngmiàn ér guā zhe

    - gió tây bắc thổi thốc vào mặt

  • - guā le 一阵 yīzhèn 大风 dàfēng

    - Một cơn gió lớn thổi qua.

  • - 下午 xiàwǔ guā le 一阵风 yīzhènfēng

    - Chiều qua có một cơn gió.

  • - 刮脸刀 guāliǎndāo

    - dao cạo

  • - yòng 刀削 dāoxiāo

    - Cô ấy dùng dao để gọt lê.

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu yào guā 胡须 húxū

    - Anh ấy cạo râu mỗi sáng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 刮削

Hình ảnh minh họa cho từ 刮削

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刮削 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Quát
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRLN (竹口中弓)
    • Bảng mã:U+522E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo , Xuē
    • Âm hán việt: Sảo , Tước
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBLN (火月中弓)
    • Bảng mã:U+524A
    • Tần suất sử dụng:Cao