Đọc nhanh: 利他主义 (lợi tha chủ nghĩa). Ý nghĩa là: chủ nghĩa vị tha; chủ nghĩa thực chứng (do nhà triết học Auguste-Comte người Pháp khởi xướng); vị tha chủ nghĩa; vị tha.
Ý nghĩa của 利他主义 khi là Danh từ
✪ chủ nghĩa vị tha; chủ nghĩa thực chứng (do nhà triết học Auguste-Comte người Pháp khởi xướng); vị tha chủ nghĩa; vị tha
以创造他人幸福为目的的行为,进而追求他人或全体社会利益为目标的主义由法国实证哲学家孔德(AugusteComte)首倡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利他主义
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 他 向 女主人 告辞
- Anh ta từ biệt bà chủ nhà.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 现实主义
- chủ nghĩa hiện thực; thuyết hiện thực.
- 灌输 爱国主义 思想
- Truyền bá tư tưởng chủ nghĩa yêu nước.
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 打倒 帝国主义
- đả đảo chủ nghĩa đế quốc.
- 无产阶级 国际主义
- chủ nghĩa quốc tế vô sản
- 他 反对 排犹主义
- Anh ấy phản đối chủ nghĩa bài Do Thái.
- 他 就是 种族主义者
- Anh ta sống trong sự phân biệt chủng tộc.
- 前者 主张 仁义 , 后者 主张 争利
- tiền nhân chủ trương nhân nghĩa, hậu nhân chủ trương tranh lợi
- 他 研究 资本主义 制度
- Anh ấy nghiên cứu chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 他们 称之为 恐怖主义 行动
- Họ gọi đó là một hành động khủng bố.
- 他 被 认为 是 一个 拜金主义 者
- Anh ta được coi là người theo chủ nghĩa tôn sùng tiền bạc.
- 拜金主义 影响 了 他 的 价值观
- Chủ nghĩa tôn sùng tiền bạc đã ảnh hưởng tới giá trị quan của anh ấy.
- 他们 提倡 女权主义 和 文化 多样
- Họ đề cao nữ quyền và chủ nghĩa đa văn hóa.
- 社会主义 的 政策 有利於 在 煤炭工业 中 推行 公有制
- Chính sách xã hội chủ nghĩa có lợi cho việc thực hiện hệ thống sở hữu công trong ngành công nghiệp than.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 利他主义
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 利他主义 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
义›
他›
利›