Đọc nhanh: 则个 (tắc cá). Ý nghĩa là: biểu thức cuối câu cũ được sử dụng để nhấn mạnh.
Ý nghĩa của 则个 khi là Danh từ
✪ biểu thức cuối câu cũ được sử dụng để nhấn mạnh
(old sentence-final expression used for emphasis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 则个
- 你 高则 我 个子 矮
- Bạn cao còn tôi thì thấp.
- 我 本着 这个 原则 工作
- Tôi làm việc theo nguyên tắc này.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 这 对 心怀叵测 者 , 则 是 一个 造谣生事 的 绝好 机会
- Đây là cơ hội hoàn hảo cho những kẻ có động cơ tung tin đồn và gây rắc rối.
- 我 已经 定下 一个 规则 总是 以礼 还礼
- tôi đã định ra một nguyên tắc đó là lấy lễ đáp lễ
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 我 不 懂 这个 规则
- Tôi không hiểu quy tắc này.
- 他们 蔑视 这个 规则
- Họ coi thường quy tắc này.
- 我们 要 遵守 这个 规则
- Chúng ta phải tuân theo quy tắc này.
- 每个 组织 都 有 自己 的 规则
- Mỗi tổ chức đều có quy định riêng của mình.
- 她 耐心 地为 大家 译 这个 规则
- Cô ấy kiên nhẫn giải thích quy tắc này cho mọi người.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 这 不仅仅 是 个 原则 问题
- Đây không chỉ là vấn đề nguyên tắc.
- 他 是 个 以身作则 的 队长
- Anh ấy là một đội trưởng gương mẫu.
- 这个 原则 贯彻 到 公司 始终
- Nguyên tắc này được áp dụng cho toàn bộ công ty.
- 他 是 个 坚持原则 的 人
- Ông ấy là một người giữ vững nguyên tắc.
- 大楼 两则 个 有 一个 邮箱
- hai bên của tòa nhà mỗi bên có một hòm thư.
- 他 认为 在 这个 原则 问题 上 没有 调和 的 余地
- anh ấy cho rằng trong nguyên tắc này không có chỗ cho sự nhượng bộ
- 董事会 原则上 同意 这个 项目
- Ban điều hành nguyên tắc đồng ý với dự án này.
- 原则上 , 我 同意 这个 计划
- Về cơ bản, tôi đồng ý với kế hoạch này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 则个
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 则个 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
则›