Đọc nhanh: 刍秣 (sô mạt). Ý nghĩa là: cắt cỏ; cỏ khô; cho súc vật ăn cỏ.
Ý nghĩa của 刍秣 khi là Danh từ
✪ cắt cỏ; cỏ khô; cho súc vật ăn cỏ
草料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刍秣
- 秣马厉兵
- sẵn sàng ra trận.
- 督办 粮秣
- đôn đốc lương thảo
- 刍荛之言 ( 浅陋 的话 )
- lời quê mùa.
- 刍荛 ( 割草 打柴 , 也 指 割草 打柴 的 人 )
- cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.
- 粮秣
- lương thực.
- 她 今天 去 刍草 了
- Cô ấy hôm nay đi cắt cỏ rồi.
- 成群结队 的 大车 装着 军火 、 粮秣 去 支援前线
- đại quân kết thành từng đội, sắp xếp vũ khí đạn dược, lương thực chi viện cho tiền tuyến.
- 他 正在 田间 刍草
- Anh ấy đang cắt cỏ trong ruộng.
- 马刍 准备 要 充足
- Thức ăn cho ngựa chuẩn bị đầy đủ.
- 牛刍 新鲜 又 美味
- Cỏ cho bò tươi mới và ngon.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刍秣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刍秣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刍›
秣›