Đọc nhanh: 分权制衡 (phân quyền chế hành). Ý nghĩa là: tách quyền đối với kiểm tra và số dư.
Ý nghĩa của 分权制衡 khi là Danh từ
✪ tách quyền đối với kiểm tra và số dư
separation of powers for checks and balances
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分权制衡
- 用 甘蔗 制糖 , 一般 分 压榨 和 煎熬 两个 步骤
- dùng mía làm đường, nói chung chia làm hai bước ép mía và nấu mật
- 他 努力 握住 控制权
- Anh ấy cố gắng nắm giữ quyền kiểm soát.
- 我们 需要 权衡利弊
- Chúng ta cần cân nhắc lợi ích và rủi ro.
- 古代 程制 十分复杂
- Hệ thống đo lường thời cổ đại rất phức tạp.
- 分层 管理 便于 控制 项目 进度
- Quản lý phân lớp để dễ kiểm soát tiến độ dự án.
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 政权 控制 国家 事务
- Chính quyền quản lý các công việc quốc gia.
- 在 哪里 失去 的 控制权
- Anh ấy đang giành lại quyền kiểm soát
- 我 在 权衡 两个 选择
- Tôi đang cân nhắc hai lựa chọn.
- 她 仔细 权衡 着 选择
- Cô ấy cân nhắc kỹ lưỡng lựa chọn.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 他 聆听 着 每 一个 人 的 发言 仔细 地 权衡 着 每 一种 方案 的 利弊
- Anh ấy lắng nghe bài phát biểu của mọi người và cẩn thận cân nhắc ưu và nhược điểm của từng bài phát biểu.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 有时 平衡表 上 所有者 权益 的 数量 指 的 是 净值 净资产 独资 资本
- Đôi khi, số vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán đề cập đến giá trị ròng, giá trị ròng, quyền sở hữu riêng
- 各个 分行 能 在 微观 层次 上 对 市场 战略 进行 某种 控制
- Mỗi chi nhánh có thể thực hiện một số quyền kiểm soát chiến lược thị trường ở cấp vi mô.
- 这个 权衡 很 古老
- Cái cân này rất cổ xưa.
- 我 需要 一个 小 权衡
- Tôi cần một cái cân nhỏ.
- 权衡 的 质量 很 重要
- Chất lượng của cân rất quan trọng.
- 大家 在 权衡 这件 事
- Mọi người đang cân nhắc việc này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分权制衡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分权制衡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
制›
权›
衡›