Đọc nhanh: 分割包围 (phân cát bao vi). Ý nghĩa là: chia ra bao vây.
Ý nghĩa của 分割包围 khi là Danh từ
✪ chia ra bao vây
将敌割裂成数块,分别包围攻击的作战行动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分割包围
- 重重包围
- lớp lớp vòng vây.
- 一下 车 就 被 淡淡的 清香 包围
- Khi bước xuống xe, xung quanh tôi là một mùi của túi thơm thoang thoảng.
- 分段 包干
- chia phần làm khoán
- 我们 被 包围 了
- Chúng tôi bị bao vây rồi.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 把 敌人 四下里 包围起来
- bao vây quân địch từ bốn phía.
- 她 把 蛋糕 割开 分享
- Cô ấy chia bánh kem để chia sẻ.
- 战士 英勇 突破 包围
- Chiến sĩ anh dũng đột phá vòng vây.
- 分 三路 包抄 过去
- chia ba ngã vây bọc tấn công
- 火成岩 的 归入 顺序 由 切割 和 包含 关系 来 表示
- Thứ tự phân loại của đá mácma được thể hiện bằng mối quan hệ của sự cắt và sự bao hàm trong đá.
- 经过 长时间 包围 之后 , 这个 小镇 已 被 起义军 攻克
- Sau một thời gian dài bị vây hãm, thị trấn nhỏ này đã bị lực lượng nổi dậy chiếm đóng.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 研究 范围 包括 多个 领域
- Phạm vi nghiên cứu gồm nhiều lĩnh vực.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 冲破 敌人 的 包围
- phá vỡ vòng vây của địch.
- 囗 部 的 意思 是 包围
- Bộ Vi có nghĩa là vây quanh.
- 包围 歼击 敌军 一个团
- bao vây và tiêu diệt một trung đoàn địch.
- 兵卒 们 包围 京城 , 开始 严禁 出入
- Binh lính bao vây kinh thành và bắt đầu nghiêm cấm việc ra vào.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 在 敌人 的 包围 中杀 开 一条 生路
- mở ra một con đường sống trong vòng vây của quân thù.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分割包围
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分割包围 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
割›
包›
围›