Đọc nhanh: 出辑 (xuất tập). Ý nghĩa là: để phát hành một album (của một nhạc sĩ).
Ý nghĩa của 出辑 khi là Động từ
✪ để phát hành một album (của một nhạc sĩ)
to release an album (of a musician)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出辑
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 他 出尔反尔 不要 再信 他 了
- Anh ta lật lọng, không phải tin anh ta nữa
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
- 我 遍身 出汗
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 我 浑身 出汗
- Khắp người tôi đổ mồ hôi.
- 我们 出汗 了
- Chúng tôi toát hết cả mồ hôi rồi.
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 吓 出 一身 冷汗
- Sợ toát mồ hôi lạnh.
- 她 常常 出虚汗
- Cô ấy thường đổ mồ hôi lạnh.
- 我 全身 都 出汗 了
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 汗 从 毛孔 中 渗出
- Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
- 没有 《 千年 日出 》 这张 专辑
- Không có bản ghi Millennium Sunrise.
- 这套 丛书 准备 出五辑
- Bộ sách này chuẩn bị xuất bản năm tập.
- 那时 我 可以 出 专辑
- Đó là khi tôi nhận được một hợp đồng kỷ lục
- 这 套书 一年 出一辑
- Bộ sách này mỗi năm xuất bản một tập.
- 他们 在 拍卖会 上 出价
- Họ đã trả giá tại buổi đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出辑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出辑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
辑›