出版者 chūbǎn zhě

Từ hán việt: 【xuất bản giả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "出版者" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xuất bản giả). Ý nghĩa là: người xuất bản; nhà xuất bản.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 出版者 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 出版者 khi là Danh từ

người xuất bản; nhà xuất bản

从事出版工作的人或生产出版物的企业

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出版者

  • - 出版物 chūbǎnwù

    - xuất bản phẩm.

  • - pài 使者 shǐzhě 出使 chūshǐ guó

    - Ông ấy cử sứ giả đến các nước khác

  • - 出版社 chūbǎnshè

    - nhà xuất bản.

  • - 颁布 bānbù 出版法 chūbǎnfǎ

    - ban hành luật xuất bản

  • - de 著作 zhùzuò 刚刚 gānggang 出版 chūbǎn

    - Tác phẩm của cô ấy vừa mới xuất bản.

  • - 老师 lǎoshī 出版 chūbǎn le 论文集 lùnwénjí

    - Giáo sư đã xuất bản một tập bộ sưu tập luận văn.

  • - 报社 bàoshè 每天 měitiān 出版 chūbǎn 报纸 bàozhǐ

    - Tòa soạn xuất bản báo mỗi ngày.

  • - 那部书 nàbùshū 已经 yǐjīng 出版 chūbǎn le

    - bộ sách đó đã được xuất bản.

  • - zhè 本书 běnshū 已出 yǐchū le 三版 sānbǎn

    - Cuốn sách này đã xuất bản được ba lần.

  • - zhè 本书 běnshū 已经 yǐjīng 出版 chūbǎn le

    - Quyển sách này đã được xuất bản.

  • - 这些 zhèxiē 文章 wénzhāng fēn 三集 sānjí 出版 chūbǎn

    - Những bài viết này được xuất bản thành ba phần.

  • - 年内 niánnèi 定稿 dìnggǎo jiāo 出版社 chūbǎnshè

    - trong năm nay phải đem bản thảo đã hiệu đính giao cho nhà xuất bản.

  • - xīn 杂志 zázhì jiāng zài 下个月 xiàgeyuè 出版 chūbǎn

    - Tạp chí mới sẽ được xuất bản vào tháng tới.

  • - 这个 zhègè 月刊 yuèkān 每逢 měiféng 十五日 shíwǔrì 出版 chūbǎn

    - Tờ nguyệt báo này cứ 15 ngày là phát hành một lần.

  • - yào 读些 dúxiē 读者 dúzhě 邮箱 yóuxiāng de 版块 bǎnkuài

    - đồng thời đọc một số phần trong hộp thư của độc giả.

  • - zhè shì zuì 想要 xiǎngyào de 出版商 chūbǎnshāng

    - Chính xác những gì tôi đang tìm kiếm ở một nhà xuất bản.

  • - 翻译 fānyì de shū 出版 chūbǎn de 事儿 shìer 黄了 huángle

    - Việc xuất bản cuốn sách tôi dịch thất bại rồi.

  • - zhè 本书 běnshū shì 清华大学 qīnghuádàxué shè 出版 chūbǎn de

    - Cuốn sách này được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Thanh Hoa.

  • - 这个 zhègè 刊物 kānwù 已经 yǐjīng 出版 chūbǎn le 十几 shíjǐ

    - Tạp chí này đã xuất bản được mười mấy kỳ.

  • - 作者 zuòzhě cóng 每本 měiběn 卖出 màichū de shū zhōng 可得 kědé 10 de 版税 bǎnshuì

    - Tác giả nhận được 10% tiền bản quyền từ mỗi cuốn sách được bán ra.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 出版者

Hình ảnh minh họa cho từ 出版者

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出版者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:ノ丨一フノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHE (中中竹水)
    • Bảng mã:U+7248
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao