Đọc nhanh: 出埃及记 (xuất ai cập ký). Ý nghĩa là: Sách Xuất hành, Sách thứ hai của Môi-se.
Ý nghĩa của 出埃及记 khi là Danh từ
✪ Sách Xuất hành
Book of Exodus
✪ Sách thứ hai của Môi-se
Second Book of Moses
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出埃及记
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 埃及 的 历史 很 悠久
- Ai Cập có lịch sử lâu đời.
- 你 知道 埃及 伊蚊 吗
- Bạn đã bao giờ nghe nói về Aedes aegypti chưa?
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
- 拿破仑 远征 埃及 后带 回来 的
- Napoléon đã mang điều đó trở lại từ chuyến thám hiểm Ai Cập của mình.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 怎样 办理 出生 登记 及 补办 出生 登记
- Cách làm thủ tục khai sinh và đăng ký khai sinh
- 如果 包装 内部 有 干燥剂 , 在 包装 外 必须 作出 标记
- Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.
- 记者 采 新闻 及时 报道
- Phóng viên thu thập tin tức và đưa tin kịp thời.
- 请 及时 登记 报告 情况
- Vui lòng báo cáo tình hình kịp thời.
- 要 记录 缺勤 和 出勤 的 人
- Cần phải ghi chép người nghỉ làm và người đi làm.
- 我 一想 出来 什么 办法 就要 记录下来 , 这样 不怕 会 忘记
- Tôi vừa nghĩ ra ý gì đó là phải ghi lại ngay, như thế không lo sau này sẽ quên mất.
- 外国 记者 被 驱逐出境
- Các nhà báo nước ngoài bị trục xuất khỏi nước.
- 别 小看 自己 的 能力 , 但 也 别 定出 遥不可及 的 目标
- Đừng đánh giá thấp khả năng của bạn, nhưng cũng đừng đặt ra những mục tiêu không thể đạt được.
- 她 在 法国 出生 , 以及 无忧无虑 的 童年
- Cô sinh ra ở Pháp, và có một tuổi thơ vô lo vô nghĩ.
- 敌人 猝不及防 地 出现 了
- Kẻ địch xuất hiện một cách đột ngột không kịp phòng bị.
- 他出 门前 记得 去 拆 一下
- Anh ấy nhớ đi vệ sinh trước khi ra ngoài.
- 习近平 总书记 出席 这次 会议
- Tổng thư ký Tập Cận Bình đã tham dự hội nghị lần này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出埃及记
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出埃及记 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
及›
埃›
记›