Đọc nhanh: 出口地址 (xuất khẩu địa chỉ). Ý nghĩa là: Địa điểm xuất khẩu.
Ý nghĩa của 出口地址 khi là Danh từ
✪ Địa điểm xuất khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出口地址
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 小王 矜持 地 说出 了 真相
- Tiểu Vương dè dặt nói ra sự thật.
- 出口伤人
- Mở miệng ra là xúc phạm đến người khác.
- 他 无奈 地叹 了 口气
- Anh ấy thở dài bất lực.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 她 戴 着 口罩 出门
- Cô ấy đeo khẩu trang ra ngoài.
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 出口货
- Hàng xuất khẩu.
- 脱口而出
- buột miệng nói ra
- 出口成章
- xuất khẩu thành thơ
- 出口成章
- Xuất khẩu thành thơ.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 他们 安然无恙 地 出现 了
- Họ đã xuất hiện một cách bình yên vô sự.
- 地址 不详
- địa chỉ không rõ ràng
- 地道 的 出口 开 在 隐秘 的 地方
- cửa ra của đường hầm được trổ ở chỗ kín đáo.
- 地铁 出口 就 在 前面
- Lối ra của tàu điện ngầm ngay phía trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出口地址
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出口地址 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
口›
地›
址›