凹雕 āo diāo

Từ hán việt: 【ao điêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "凹雕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ao điêu). Ý nghĩa là: khắc sâu vào.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 凹雕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 凹雕 khi là Động từ

khắc sâu vào

to carve into; to engrave

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凹雕

  • - 沙雕 shādiāo

    - Ảnh tấu hề

  • - 沙雕 shādiāo

    - Cái đồ xàm xí.

  • - 雕花 diāohuā 供案 gòngàn

    - chạm trổ hoa văn trên bàn thờ.

  • - 地形 dìxíng 凹陷 āoxiàn

    - địa hình trũng.

  • - 两颊 liǎngjiá 凹陷 āoxiàn

    - hai má hóp lại.

  • - 车上 chēshàng de 凹痕 āohén

    - Vết lõm trên xe.

  • - chē bèi 严重 yánzhòng zhuàng āo

    - Chiếc xe bị móp nghiêm trọng.

  • - 这条 zhètiáo hěn 凹凸 āotū

    - Con đường này rất gồ ghề.

  • - 路面 lùmiàn 有点 yǒudiǎn 凹凸 āotū

    - Mặt đường hơi gồ ghề.

  • - kàn 这块 zhèkuài 凹痕 āohén de 形状 xíngzhuàng

    - Nhìn vào hình dạng của vết lõm.

  • - 凹版 āobǎn 印刷品 yìnshuāpǐn 凹版 āobǎn 印刷 yìnshuā 生产 shēngchǎn de 复制品 fùzhìpǐn

    - Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún

  • - 去过 qùguò 茹凹 rúāo le méi

    - Bạn đã từng đến Như Áo chưa?

  • - 眼睛 yǎnjing dōu āo 进去 jìnqù le

    - Mắt đều bị lõm vào.

  • - chuáng 中间 zhōngjiān 凹下去 āoxiàqù le

    - Chiếc giường bị lõm ở giữa.

  • - 这块 zhèkuài 石头 shítou 凹凸不平 āotūbùpíng

    - Viên đá này gồ ghề.

  • - zhè tiáo 路面 lùmiàn 凹凸不平 āotūbùpíng

    - Con đường này gồ ghề.

  • - 地板 dìbǎn 怎么 zěnme 凹下去 āoxiàqù le

    - Sàn nhà sao lại bị lõm xuống.

  • - 听说 tīngshuō 核桃 hétáo āo hěn 美丽 měilì

    - Tôi nghe nói Hạch Đào Ao rất đẹp.

  • - 地面 dìmiàn shàng yǒu 凹下去 āoxiàqù de kēng

    - Trên mặt đất có một cái hố lõm xuống.

  • - 设计 shèjì 模型 móxíng 雕塑 diāosù huò 建筑物 jiànzhùwù děng 拟作 nǐzuò 作品 zuòpǐn de 通常 tōngcháng 很小 hěnxiǎo de 模型 móxíng

    - Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 凹雕

Hình ảnh minh họa cho từ 凹雕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凹雕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: āo , Wā
    • Âm hán việt: Ao
    • Nét bút:丨フ丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SSU (尸尸山)
    • Bảng mã:U+51F9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+8 nét)
    • Pinyin: Diāo
    • Âm hán việt: Điêu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BROG (月口人土)
    • Bảng mã:U+96D5
    • Tần suất sử dụng:Cao