凫茈 fú cí

Từ hán việt: 【phù sài】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "凫茈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phù sài). Ý nghĩa là: mã thầy (nói trong sách cổ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 凫茈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 凫茈 khi là Danh từ

mã thầy (nói trong sách cổ)

古书上指荸荠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凫茈

  • - 凫水 fúshuǐ

    - bơi dưới nước

  • - 凫趋雀跃 fúqūquèyuè ( 比喻 bǐyù rén 欢欣鼓舞 huānxīngǔwǔ )

    - vui mừng phấn khởi

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 凫茈

Hình ảnh minh họa cho từ 凫茈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凫茈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:ノフ丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYSN (心卜尸弓)
    • Bảng mã:U+51EB
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chái , Cí , Cǐ , Zǐ
    • Âm hán việt: Sài , , Tử
    • Nét bút:一丨丨丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYMP (廿卜一心)
    • Bảng mã:U+8308
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp