Đọc nhanh: 凫翁 (phù ông). Ý nghĩa là: vòi nước (Gallicrex cinerea).
Ý nghĩa của 凫翁 khi là Danh từ
✪ vòi nước (Gallicrex cinerea)
watercock (Gallicrex cinerea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凫翁
- 富翁
- Phú ông
- 就 像 你 和 邦 妮 玩 大富翁 的 时候
- Giống như lần đó bạn và Bonnie chơi độc quyền
- 富翁 常 纳妾
- Tỷ phú thường cưới vợ lẽ.
- 看过 贫民窟 的 百万富翁
- Tôi đã xem Triệu phú ổ chuột.
- 吾 翁 即 若 翁
- Cha ta tức là cha ngươi.
- 凫水
- bơi dưới nước
- 我 可不 喜欢 大富翁 的 新 版本
- Tôi không quan tâm đến các ấn bản mới của Độc quyền.
- 他 的 爸爸 是 一个 富翁
- Bố anh ta là một phú ông.
- 田舍翁
- ông nông dân
- 翁妪
- ông bà lão; ông bà già
- 我姓 翁
- Tôi họ Ông.
- 你 可是 亿万富翁
- Bạn giống như một tỷ phú.
- 老翁 在 公园 散步
- Ông lão đang đi dạo trong công viên.
- 渔翁 在 河边 打鱼
- Ngư ông đang đánh cá bên bờ sông.
- 您 的 尊翁 身体 好 吗 ?
- Sức khỏe của cụ thân sinh ngài có tốt không?
- 我们 跟 翁姑 住在一起
- Chúng tôi sống chung với bố mẹ chồng.
- 他们 是 翁婿 关系
- Họ có mối quan hệ bố vợ - con rể.
- 翁婿 一起 去 钓鱼
- Bố vợ và con rể cùng đi câu cá.
- 翁婿 ( 岳父 和 女婿 )
- bố vợ và con rể
- 那位 富翁 在 遗嘱 中 什么 都 没 给 他 儿子 留下
- Người đó không để lại bất cứ thứ gì cho con trai trong di chúc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凫翁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凫翁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凫›
翁›