凫翁 fú wēng

Từ hán việt: 【phù ông】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "凫翁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phù ông). Ý nghĩa là: vòi nước (Gallicrex cinerea).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 凫翁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 凫翁 khi là Danh từ

vòi nước (Gallicrex cinerea)

watercock (Gallicrex cinerea)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凫翁

  • - 富翁 fùwēng

    - Phú ông

  • - jiù xiàng bāng wán 大富翁 dàfùwēng de 时候 shíhou

    - Giống như lần đó bạn và Bonnie chơi độc quyền

  • - 富翁 fùwēng cháng 纳妾 nàqiè

    - Tỷ phú thường cưới vợ lẽ.

  • - 看过 kànguò 贫民窟 pínmínkū de 百万富翁 bǎiwànfùwēng

    - Tôi đã xem Triệu phú ổ chuột.

  • - wēng ruò wēng

    - Cha ta tức là cha ngươi.

  • - 凫水 fúshuǐ

    - bơi dưới nước

  • - 可不 kěbù 喜欢 xǐhuan 大富翁 dàfùwēng de xīn 版本 bǎnběn

    - Tôi không quan tâm đến các ấn bản mới của Độc quyền.

  • - de 爸爸 bàba shì 一个 yígè 富翁 fùwēng

    - Bố anh ta là một phú ông.

  • - 田舍翁 tiánshèwēng

    - ông nông dân

  • - 翁妪 wēngyù

    - ông bà lão; ông bà già

  • - 我姓 wǒxìng wēng

    - Tôi họ Ông.

  • - 可是 kěshì 亿万富翁 yìwànfùwēng

    - Bạn giống như một tỷ phú.

  • - 老翁 lǎowēng zài 公园 gōngyuán 散步 sànbù

    - Ông lão đang đi dạo trong công viên.

  • - 渔翁 yúwēng zài 河边 hébiān 打鱼 dǎyú

    - Ngư ông đang đánh cá bên bờ sông.

  • - nín de 尊翁 zūnwēng 身体 shēntǐ hǎo ma

    - Sức khỏe của cụ thân sinh ngài có tốt không?

  • - 我们 wǒmen gēn 翁姑 wēnggū 住在一起 zhùzàiyìqǐ

    - Chúng tôi sống chung với bố mẹ chồng.

  • - 他们 tāmen shì 翁婿 wēngxù 关系 guānxì

    - Họ có mối quan hệ bố vợ - con rể.

  • - 翁婿 wēngxù 一起 yìqǐ 钓鱼 diàoyú

    - Bố vợ và con rể cùng đi câu cá.

  • - 翁婿 wēngxù ( 岳父 yuèfù 女婿 nǚxù )

    - bố vợ và con rể

  • - 那位 nàwèi 富翁 fùwēng zài 遗嘱 yízhǔ zhōng 什么 shénme dōu méi gěi 儿子 érzi 留下 liúxià

    - Người đó không để lại bất cứ thứ gì cho con trai trong di chúc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 凫翁

Hình ảnh minh họa cho từ 凫翁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凫翁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:ノフ丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYSN (心卜尸弓)
    • Bảng mã:U+51EB
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+4 nét)
    • Pinyin: Wēng , Wěng
    • Âm hán việt: Ông
    • Nét bút:ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CISM (金戈尸一)
    • Bảng mã:U+7FC1
    • Tần suất sử dụng:Cao