Đọc nhanh: 减衣缩食 (giảm y súc thực). Ý nghĩa là: ăn nhịn để dành.
Ý nghĩa của 减衣缩食 khi là Thành ngữ
✪ ăn nhịn để dành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 减衣缩食
- 衣食 丰足
- cơm no áo ấm
- 衣食不周
- ăn mặc thiếu thốn
- 衣食 丰盈
- đủ ăn đủ mặc
- 宵衣旰食
- thức khuya dậy sớm (chưa sáng đã mặc áo, tối mịt mới ăn cơm).
- 衣食 丰足
- no cơm ấm áo
- 朋友 推荐 我 减肥 食谱
- Bạn tôi đã giới thiệu thực đơn giảm cân cho tôi.
- 减少 粮食 的 耗损
- giảm bớt sự hao tổn lương thực.
- 自己 动手 , 丰衣足食
- Tự tay mình làm để có cơm no áo ấm.
- 缩减 员额
- giảm nhân viên.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 浓缩 食物
- chưng đồ ăn.
- 她 每天 节食 减肥
- Cô ấy hàng ngày ăn kiêng để giảm cân.
- 缩减 重叠 的 机构
- giảm bớt những cơ cấu trùng nhau.
- 衣 、 食 、 住所 是 生活 的 基本 必需品
- Áo, thức ăn và nơi ở là những nhu yếu phẩm cơ bản trong cuộc sống.
- 他 正在 节食 以 减轻 体重
- Anh ấy đang ăn kiêng để giảm cân.
- 这件 衣服 是 我 在 大减价 时 便宜 买 的
- Bộ quần áo này là lúc đang giảm giá lớn còn rẻ nên mua.
- 布衣蔬食 ( 形容 生活 俭补 )
- cơm rau áo vải (sống giản dị)
- 衣服 缩水 了
- Quần áo bị co lại rồi.
- 我们 大部分 的 钱 用于 衣食住行
- Phần lớn tiền của chúng tôi dành cho ăn, mặc, ở, đi lại.
- 这种 饮食 对 减肥 有利
- Chế độ ăn này có lợi cho việc giảm cân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 减衣缩食
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 减衣缩食 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm减›
缩›
衣›
食›