Đọc nhanh: 净化有害材料 (tịnh hoá hữu hại tài liệu). Ý nghĩa là: dịch vụ khử độc vật liệu nguy hiểm.
Ý nghĩa của 净化有害材料 khi là Danh từ
✪ dịch vụ khử độc vật liệu nguy hiểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净化有害材料
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 吸烟 有害 健康
- Hút thuốc có hại cho sức khoẻ.
- 尾气 对 健康 有害
- Khí thải có hại cho sức khỏe.
- 吸烟 于 健康 有害
- Hút thuốc có hại cho sức khỏe.
- 壬基 化合物 有 危害
- Hợp chất nonylphenol có hại.
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 强化训练 很 有 必要
- Tăng cường huấn luyện là rất cần thiết.
- 耐火材料
- Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.
- 这里 有 很多 材料
- Ở đây có nhiều vật liệu.
- 工地 有 很多 建筑材料
- Công trường có rất nhiều vật liệu xây dựng.
- 他齐 好 所有 的 材料
- Anh ấy đã trộn xong tất cả các nguyên liệu.
- 材料 有余 可 下次 用
- Vật liệu còn dư lần sau có thể dùng.
- 我们 需要 把 所有 的 材料 放入 果汁机
- Chúng ta cần cho tất cả nguyên liệu vào máy ép trái cây.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 经过 化验 , 材料 合格
- Trải qua xét nghiệm, vật liệu đạt tiêu chuẩn.
- 这种 材料 中 含有 铝
- Chất liệu này có chứa nhôm.
- 我们 用 现有 的 材料 做饭
- Chúng ta dùng nguyên liệu sẵn để nấu ăn.
- 这个 材料 上 有 张 局长 的 批示
- tài liệu này có lời phê duyệt của trưởng cục Trương.
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
- 新型 防水材料 在 建筑工程 有水 房间 的 应用 探索
- Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 净化有害材料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 净化有害材料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm净›
化›
害›
料›
有›
材›