Đọc nhanh: 冷断肠 (lãnh đoạn trường). Ý nghĩa là: rét cắt ruột.
Ý nghĩa của 冷断肠 khi là Tính từ
✪ rét cắt ruột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷断肠
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 哥哥 对 妹妹 很 冷漠
- Anh trai rất lạnh lùng với em gái.
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 片断 经验
- kinh nghiệm vụn vặt.
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 今天 真冷 啊 !
- Hôm nay trời lạnh thật đấy!
- 今天 齁 冷 啊
- Hôm nay rất lạnh.
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- 愁肠百结
- trăm mối lo.
- 肠绞痛 肠内 痉挛性 剧痛
- Đau ruột xoắn ruột đau co thắt mạnh trong ruột.
- 痛断肝肠
- ruột gan đứt đoạn; đau khổ vô cùng.
- 医生 诊断 他 为 肠炎
- Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm ruột.
- 悲伤 的 往事 令人 断肠
- Những kỷ niệm buồn đau làm tan nát lòng người.
- 肝肠寸断 ( 形容 悲伤 程度 之深 )
- đứt ruột đứt gan; đứt từng khúc ruột.
- 那本书 一直 是 冷 作品
- Cuốn sách đó luôn là tác phẩm không được ưa chuộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冷断肠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冷断肠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冷›
断›
肠›