Đọc nhanh: 冷床 (lãnh sàng). Ý nghĩa là: đất ươm không cần tăng nhiệt.
Ý nghĩa của 冷床 khi là Danh từ
✪ đất ươm không cần tăng nhiệt
农业上指避风、向阳、保温而不进行人工加温的苗床适用于不太寒冷的地区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷床
- 吓 出 一身 冷汗
- Sợ toát mồ hôi lạnh.
- 快 去 叫 你 哥哥 起床
- Nhanh đi gọi anh con dậy.
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 妈妈 总是 催 我 起床
- Mẹ luôn giục tôi thức dậy.
- 河床 淤塞
- lòng sông bị tắc nghẽn
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 今天 真冷 啊 !
- Hôm nay trời lạnh thật đấy!
- 今天 齁 冷 啊
- Hôm nay rất lạnh.
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 我 每天 早上 挨时间 起床
- Tôi dậy muộn mỗi sáng.
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 手脚 冻得 冰冷
- chân tay rét cóng
- 把 鲜菜 冷冻 起来
- làm lạnh mấy thứ rau tươi.
- 床沿 儿 坐 着 个人
- Có người ngồi ở mép giường.
- 冷天 出门时 要 披上 披肩
- Khi ra khỏi nhà trong ngày lạnh, hãy mặc thêm chiếc khăn quàng lên.
- 她 最近 冷淡 了 我
- Gần đây cô ấy lạnh nhạt với tôi.
- 那本书 一直 是 冷 作品
- Cuốn sách đó luôn là tác phẩm không được ưa chuộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冷床
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冷床 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冷›
床›