Đọc nhanh: 冷冲床 (lãnh xung sàng). Ý nghĩa là: máy đột lạnh.
Ý nghĩa của 冷冲床 khi là Danh từ
✪ máy đột lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷冲床
- 吓 出 一身 冷汗
- Sợ toát mồ hôi lạnh.
- 快 去 叫 你 哥哥 起床
- Nhanh đi gọi anh con dậy.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 妈妈 总是 催 我 起床
- Mẹ luôn giục tôi thức dậy.
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 他 在 冲 照片
- Anh ấy đang rửa ảnh.
- 河床 淤塞
- lòng sông bị tắc nghẽn
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 今天 真冷 啊 !
- Hôm nay trời lạnh thật đấy!
- 今天 齁 冷 啊
- Hôm nay rất lạnh.
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 别 冲动 , 冷静下来 再 想
- Đừng bốc đồng, hãy bình tĩnh và suy nghĩ lại.
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冷冲床
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冷冲床 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冲›
冷›
床›