Đọc nhanh: 冷寂的 (lãnh tịch đích). Ý nghĩa là: bảng lảng.
Ý nghĩa của 冷寂的 khi là Danh từ
✪ bảng lảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷寂的
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 空寂 的 山野
- rừng núi hoang vắng.
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
- 荒寂 的 山谷
- vùng núi hoang liêu
- 早晨 的 山谷 如此 寂静
- Thung lũng buổi sáng thật yên tĩnh.
- 我 的 心 寒冷 像 黑暗 深渊
- Trái tim tôi lạnh lẽo như vực sâu tăm tối.
- 沉寂 的 深夜
- Đêm khuya tĩnh mịch.
- 他 的 态度 很 冷淡
- Thái độ của anh ấy rất thờ ơ.
- 她 的 态度 十分 冷淡
- Thái độ của cô ấy rất lạnh lùng.
- 会议 的 气氛 有点 冷淡
- Bầu không khí của cuộc họp hơi lạnh nhạt.
- 他 冷淡 了 所有 的 朋友
- Anh ấy lạnh nhạt với tất cả bạn bè.
- 清冷 的 秋夜
- đêm thu lành lạnh.
- 冷静 的 头脑 很 重要
- Suy nghĩ điềm tĩnh rất quan trọng.
- 还有 液氮 制冷 罐 保存 的
- Tôi cũng để lại cho bạn xi lanh làm mát bằng nitơ lỏng này
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 冷厉 的 目光
- ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.
- 蒙古 的 冬天 非常 寒冷
- Mùa đông ở Mông Cổ rất lạnh.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 北边 的 天气 很 冷
- Thời tiết ở phía bắc rất lạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冷寂的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冷寂的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冷›
寂›
的›