冷寂的 lěngjì de

Từ hán việt: 【lãnh tịch đích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "冷寂的" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lãnh tịch đích). Ý nghĩa là: bảng lảng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 冷寂的 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 冷寂的 khi là Danh từ

bảng lảng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷寂的

  • - 山洞 shāndòng 冷森森 lěngsēnsēn de

    - trong núi rét căm căm.

  • - 外面 wàimiàn de 空气 kōngqì hǎo lěng a

    - Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.

  • - 空寂 kōngjì de 山野 shānyě

    - rừng núi hoang vắng.

  • - 冷冰冰 lěngbīngbīng de 石凳 shídèng

    - lạnh ngắt như ghế đá.

  • - 荒寂 huāngjì de 山谷 shāngǔ

    - vùng núi hoang liêu

  • - 早晨 zǎochén de 山谷 shāngǔ 如此 rúcǐ 寂静 jìjìng

    - Thung lũng buổi sáng thật yên tĩnh.

  • - de xīn 寒冷 hánlěng xiàng 黑暗 hēiàn 深渊 shēnyuān

    - Trái tim tôi lạnh lẽo như vực sâu tăm tối.

  • - 沉寂 chénjì de 深夜 shēnyè

    - Đêm khuya tĩnh mịch.

  • - de 态度 tàidù hěn 冷淡 lěngdàn

    - Thái độ của anh ấy rất thờ ơ.

  • - de 态度 tàidù 十分 shífēn 冷淡 lěngdàn

    - Thái độ của cô ấy rất lạnh lùng.

  • - 会议 huìyì de 气氛 qìfēn 有点 yǒudiǎn 冷淡 lěngdàn

    - Bầu không khí của cuộc họp hơi lạnh nhạt.

  • - 冷淡 lěngdàn le 所有 suǒyǒu de 朋友 péngyou

    - Anh ấy lạnh nhạt với tất cả bạn bè.

  • - 清冷 qīnglěng de 秋夜 qiūyè

    - đêm thu lành lạnh.

  • - 冷静 lěngjìng de 头脑 tóunǎo hěn 重要 zhòngyào

    - Suy nghĩ điềm tĩnh rất quan trọng.

  • - 还有 háiyǒu 液氮 yèdàn 制冷 zhìlěng guàn 保存 bǎocún de

    - Tôi cũng để lại cho bạn xi lanh làm mát bằng nitơ lỏng này

  • - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • - 冷厉 lěnglì de 目光 mùguāng

    - ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.

  • - 蒙古 měnggǔ de 冬天 dōngtiān 非常 fēicháng 寒冷 hánlěng

    - Mùa đông ở Mông Cổ rất lạnh.

  • - 不要 búyào tǎng zài 冰冷 bīnglěng de 石板 shíbǎn shàng

    - đừng nằm trên bàn đá giá lạnh

  • - 北边 běibiān de 天气 tiānqì hěn lěng

    - Thời tiết ở phía bắc rất lạnh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 冷寂的

Hình ảnh minh họa cho từ 冷寂的

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冷寂的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:丶丶フ丨一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JYFE (十卜火水)
    • Bảng mã:U+5BC2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao