Đọc nhanh: 冷光 (lãnh quang). Ý nghĩa là: ánh sáng lạnh (ánh sáng nê-ông và lân tinh), ánh mắt nghiêm nghị.
Ý nghĩa của 冷光 khi là Danh từ
✪ ánh sáng lạnh (ánh sáng nê-ông và lân tinh)
指荧光和磷光,因为这种光线所含的热量极少,所以叫冷光
✪ ánh mắt nghiêm nghị
指冷酷严峻的目光
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷光
- 灯光 布景
- Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 扇 耳光
- Tát vào mặt.
- 时光 飞逝
- thời gian qua đi rất nhanh.
- 吓 出 一身 冷汗
- Sợ toát mồ hôi lạnh.
- 哥哥 对 妹妹 很 冷漠
- Anh trai rất lạnh lùng với em gái.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 冷厉 的 目光
- ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.
- 冷峻 的 目光
- ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冷光
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冷光 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
冷›