Đọc nhanh: 决策者 (quyết sách giả). Ý nghĩa là: hoạch định chính sách.
Ý nghĩa của 决策者 khi là Danh từ
✪ hoạch định chính sách
policymaker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 决策者
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 犹豫不决 成为 决策 的 障碍
- Sự do dự trở thành rào cản cho việc ra quyết sách.
- 统治者 决定 不向 其他 国家 求援
- Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.
- 决策 看 数据 的 分析
- Quyết định phụ thuộc vào phân tích dữ liệu.
- 基于 数据分析 , 做 了 决策
- Dựa trên phân tích dữ liệu, chúng tôi đã đưa ra quyết định.
- 列强 决定 政策
- Các cường quốc quyết định chính sách.
- 他 颁发 新 决策
- Anh ta công bố quyết sách mới.
- 领导 决策 起 主导作用
- Quyết định lãnh đạo đóng vai trò chủ đạo.
- 丞相 奏请 决策
- Thừa tướng tấu xin quyết định.
- 运筹决策
- tính toán sách lược.
- 做 决策 时要 照顾 到 各方 利益
- Hãy tính đến lợi ích của tất cả các bên khi đưa ra quyết định.
- 公司 的 领导 决定 政策
- Lãnh đạo công ty quyết định chính sách.
- 他 的 决策 很 明智
- Quyết sách của anh ấy rất sáng suốt.
- 他们 知 决策 过程
- Họ cầm đầu quy trình quyết định.
- 利益驱动 了 他们 的 决策
- Lợi ích đã thúc đẩy quyết định của họ.
- 领导 党 了 不 公正 的 决策
- Lãnh đạo bao che cho quyết định bất công.
- 经理 非常 稳重 , 做 决策 很 谨慎
- Quản lý rất điềm tĩnh, đưa ra quyết định cẩn thận.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 很多 人信 算命 来 决策
- Nhiều người tin vào xem bói để quyết định.
- 决策 过程 非常 重要
- Quá trình ra quyết sách rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 决策者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 决策者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm决›
策›
者›