Đọc nhanh: 冶金学 (dã kim học). Ý nghĩa là: luyện kim.
Ý nghĩa của 冶金学 khi là Danh từ
✪ luyện kim
metallurgy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冶金学
- 金 的 化学性质 稳
- Vàng có tính chất hóa học ổn định.
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 她 在 学习 如何 陶冶
- Cô ấy đang học cách làm gốm sứ.
- 校长 授予 我 奖学金
- Hiệu trưởng trao học bổng cho tôi.
- 冶金工业
- công nghiệp luyện kim
- 他 在 冶金
- Anh ấy đang luyện kim.
- 他 不得 奖学金
- Anh ấy không nhận được học bổng.
- 我 获得 了 奖学金
- Tôi đã nhận được học bổng.
- 他 拿到 了 奖学金
- Anh ấy đã nhận được học bổng.
- 他告 获得 了 奖学金
- Anh ấy thông báo đã nhận được học bổng.
- 她 落 了 一笔 奖学金
- Cô ấy nhận được học bổng.
- 她 为 着 奖学金 努力
- Cô ấy cố gắng vì học bổng.
- 她 争取 获得 奖学金
- Cô ấy đang cố gắng để nhận được học bổng.
- 办学 需要 充足 的 资金
- Mở trường cần có nguồn vốn đủ.
- 他 又 拿到 奖学金 了 , 真棒
- Anh ấy lại giành được học bổng, giỏi quá đi!
- 这个 奖学金 的 生活费 全包 是 多少 ?
- Tất cả các chi phí sinh hoạt bao gồm của học bổng này là bao nhiêu?
- 我 获得 了 全额 奖学金
- Tôi đã nhận được học bổng toàn phần.
- 我 在 大学 学习 金融
- Tôi học tài chính ở đại học.
- 学校 发放 了 助学金
- Trường học đã cấp tiền hỗ trợ học sinh.
- 他 是 学 冶金 的 , 毕业 后 改行 作做 了 多年 行政 工作 , 现在 归队 了
- anh ấy học luyện kim, sau khi tốt nghiệp làm công việc hành chánh trong một thời gian, bây giờ trở về ngành cũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冶金学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冶金学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冶›
学›
金›