Đọc nhanh: 冲积层 (xung tí tằng). Ý nghĩa là: tiền gửi phù sa.
Ý nghĩa của 冲积层 khi là Danh từ
✪ tiền gửi phù sa
alluvial deposit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲积层
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 积劳成疾
- vất vả lâu ngày thành bệnh.
- 肾脏 皮层
- vỏ thận.
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 哀怨 郁积
- ai oán dồn nén
- 忧愁 淤积 在 心头
- lo buồn chất chứa trong lòng.
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 怨气冲天
- căm hận ngút trời
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 层次 清楚
- Có lớp lang rõ ràng; có trình tự mạch lạc; đâu ra đó
- 多层次 服务
- Phục vụ nhiều cấp độ.
- 桌子 上积 了 一层 灰尘
- Trên bàn tích tụ một lớp bụi.
- 落叶 层层 堆积 在 地上
- Lá rụng xếp chồng trên mặt đất.
- 冲积平原
- Vùng đồng bằng phù sa.
- 房子 面积 还 可以 , 就是 朝向 和 层次 不 理想
- Diện tích phòng cũng được, chỉ có phương hướng và tầng lầu không lý tưởng lắm
- 学生 们 积极 提问
- Các sinh viên tích cực đặt câu hỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冲积层
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冲积层 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冲›
层›
积›