Đọc nhanh: 冲断层 (xung đoạn tằng). Ý nghĩa là: lỗi nén, đứt gãy lực đẩy (địa chất).
Ý nghĩa của 冲断层 khi là Danh từ
✪ lỗi nén
compression fault
✪ đứt gãy lực đẩy (địa chất)
thrust fault (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲断层
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 片断 经验
- kinh nghiệm vụn vặt.
- 他 在 冲 照片
- Anh ấy đang rửa ảnh.
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 痛断肝肠
- ruột gan đứt đoạn; đau khổ vô cùng.
- 怨气冲天
- căm hận ngút trời
- 断层 地形 上 的 显著 变化 , 如 断层 , 深谷
- Sự thay đổi đáng kể trên địa hình đứt gãy, như đứt gãy, hẻm núi sâu.
- 人才 断层
- nhân tài gián đoạn.
- 冰层 厚度 在 不断 增加
- Độ dày của lớp băng đang không ngừng tăng lên.
- 海浪 不断 冲击 着 防护堤
- Sóng liên tục đập vào bức tường bảo vệ.
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冲断层
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冲断层 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冲›
层›
断›