Đọc nhanh: 冰轮 (băng luân). Ý nghĩa là: mặt trăng.
Ý nghĩa của 冰轮 khi là Danh từ
✪ mặt trăng
指月亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰轮
- 耳轮
- vành tai
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 地上 有凌冰 呀
- Trên mặt đất có băng.
- 绳子 缠 在 了 轮子 上
- Cái dây quấn vào bánh xe.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 轮次 上场
- theo trình tự diễn.
- 轮次 入内
- theo trình tự vào trong.
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 手脚 冻得 冰冷
- chân tay rét cóng
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
- 涣然冰释
- nghi ngờ tiêu tan
- 涣然冰释
- băng tan sạch không; hết nghi ngờ
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 破冰 人 为什么 要 杀死 克里斯托弗
- Tại sao Promnestria lại giết Christopher?
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冰轮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冰轮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
轮›