冰箱除臭剂 bīngxiāng chú chòu jì

Từ hán việt: 【băng tương trừ xú tễ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "冰箱除臭剂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (băng tương trừ xú tễ). Ý nghĩa là: thuốc khử mùi hôi trong tủ lạnh (Nhà bếp).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 冰箱除臭剂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 冰箱除臭剂 khi là Danh từ

thuốc khử mùi hôi trong tủ lạnh (Nhà bếp)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰箱除臭剂

  • - yǒu 一个 yígè hái 除臭剂 chúchòujì

    - Một trong số họ mặc chất khử mùi.

  • - 这个 zhègè 冰箱 bīngxiāng 很大 hěndà

    - Cái tủ lạnh này rất rất lớn.

  • - 冰箱 bīngxiāng 生产 shēngchǎn 大户 dàhù

    - Nhiều cơ sở sản xuất tủ lạnh.

  • - 试图用 shìtúyòng 清洁剂 qīngjiéjì lái chú duǎn 上衣 shàngyī 上面 shàngmiàn de 污痕 wūhén dàn cuō 洗不掉 xǐbùdiào

    - Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.

  • - hài bái 穿 chuān 紧身衣 jǐnshēnyī 白喷 báipēn 除臭剂 chúchòujì le

    - Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.

  • - jiù 冰箱 bīngxiāng 搬走 bānzǒu le

    - Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.

  • - 冰箱 bīngxiāng 存有 cúnyǒu 很多 hěnduō bīng

    - Có rất nhiều đá trong tủ lạnh.

  • - 冰箱 bīngxiāng 常备 chángbèi zhe 冰水 bīngshuǐ

    - Trong tủ lạnh luôn có sẵn nước đá.

  • - 奶油 nǎiyóu yào 放在 fàngzài 冰箱 bīngxiāng 保存 bǎocún

    - Kem tươi cần được bảo quản trong tủ lạnh.

  • - 这个 zhègè jiù 冰箱 bīngxiāng yào 报销 bàoxiāo le

    - Cái tủ lạnh này cần thanh lý rồi.

  • - 牛奶 niúnǎi fàng 冰箱 bīngxiāng 冷一冷 lěngyīlěng

    - Để sữa vào tủ lạnh làm lạnh một chút.

  • - 该厂 gāichǎng shì 生产 shēngchǎn 冰箱 bīngxiāng de 定点 dìngdiǎn chǎng

    - Nhà máy này chuyên sản xuất tủ lạnh.

  • - 冰箱 bīngxiāng yǒu 隔热 gérè de qiáng

    - Tủ lạnh có lá chắn nhiệt.

  • - 便条 biàntiáo 粘贴 zhāntiē zài 冰箱 bīngxiāng shàng

    - Cô ấy dán ghi chú lên trên tủ lạnh.

  • - 我们 wǒmen 修理 xiūlǐ le 冰箱 bīngxiāng

    - Chúng tôi đã sửa chữa tủ lạnh.

  • - 水果 shuǐguǒ 放入 fàngrù 冰箱 bīngxiāng

    - Cho trái cây vào tủ lạnh.

  • - 这是 zhèshì 一台 yītái 单门 dānmén 冰箱 bīngxiāng

    - Đây là một chiếc tủ lạnh một cánh.

  • - 可乐 kělè zài 冰箱 bīngxiāng 冷藏 lěngcáng

    - Coca-cola được làm lạnh trong tủ lạnh.

  • - 打算 dǎsuàn mǎi 名牌 míngpái 冰箱 bīngxiāng

    - Tôi dự định mua tủ lạnh hàng hiệu.

  • - 冰箱 bīngxiāng 修理 xiūlǐ hǎo le

    - Cô ấy đã sửa tủ lạnh xong.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 冰箱除臭剂

Hình ảnh minh họa cho từ 冰箱除臭剂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冰箱除臭剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBU (竹木月山)
    • Bảng mã:U+7BB1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tự 自 (+4 nét)
    • Pinyin: Chòu , Xiù
    • Âm hán việt: Khứu ,
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUIK (竹山戈大)
    • Bảng mã:U+81ED
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao