Đọc nhanh: 冰箱除臭剂 (băng tương trừ xú tễ). Ý nghĩa là: thuốc khử mùi hôi trong tủ lạnh (Nhà bếp).
Ý nghĩa của 冰箱除臭剂 khi là Danh từ
✪ thuốc khử mùi hôi trong tủ lạnh (Nhà bếp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰箱除臭剂
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 这个 冰箱 很大
- Cái tủ lạnh này rất rất lớn.
- 冰箱 生产 大户
- Nhiều cơ sở sản xuất tủ lạnh.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 害 我 白 穿 紧身衣 白喷 除臭剂 了
- Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.
- 他 把 旧 冰箱 搬走 了
- Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.
- 冰箱 里 存有 很多 冰
- Có rất nhiều đá trong tủ lạnh.
- 冰箱 里 常备 着 冰水
- Trong tủ lạnh luôn có sẵn nước đá.
- 奶油 要 放在 冰箱 里 保存
- Kem tươi cần được bảo quản trong tủ lạnh.
- 这个 旧 冰箱 要 报销 了
- Cái tủ lạnh này cần thanh lý rồi.
- 把 牛奶 放 冰箱 冷一冷
- Để sữa vào tủ lạnh làm lạnh một chút.
- 该厂 是 生产 冰箱 的 定点 厂
- Nhà máy này chuyên sản xuất tủ lạnh.
- 冰箱 有 隔热 的 墙
- Tủ lạnh có lá chắn nhiệt.
- 她 把 便条 粘贴 在 冰箱 上
- Cô ấy dán ghi chú lên trên tủ lạnh.
- 我们 修理 了 冰箱
- Chúng tôi đã sửa chữa tủ lạnh.
- 把 水果 放入 冰箱
- Cho trái cây vào tủ lạnh.
- 这是 一台 单门 冰箱
- Đây là một chiếc tủ lạnh một cánh.
- 可乐 在 冰箱 里 冷藏
- Coca-cola được làm lạnh trong tủ lạnh.
- 我 打算 买 名牌 冰箱
- Tôi dự định mua tủ lạnh hàng hiệu.
- 她 把 冰箱 修理 好 了
- Cô ấy đã sửa tủ lạnh xong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冰箱除臭剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冰箱除臭剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
剂›
箱›
臭›
除›