Đọc nhanh: 冰河期 (băng hà kì). Ý nghĩa là: kỷ băng hà.
Ý nghĩa của 冰河期 khi là Danh từ
✪ kỷ băng hà
ice age
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰河期
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 克期 完工
- thời hạn hoàn công.
- 河塘
- đê sông
- 浉 河 在 河南省
- Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.
- 那河 有 好多 河曲
- Con sông đó có nhiều chỗ uốn cong.
- 河堤
- đê sông
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 河里 的 冰 慢慢 开 了
- Băng trong sông đang tan dần.
- 河里 的 冰 开始 融化 了
- Băng trên sông bắt đầu tan chảy.
- 河上 的 冰 已经 禁得住 人 走 了
- băng đóng trên sông có thể chịu nổi người đi qua.
- 河面上 结了 冰
- Mặt sông kết thành băng.
- 河里 的 冰块 叉 住 了
- Tảng băng trên sông bị kẹt lại rồi.
- 河里 刚凿通 的 冰窟窿 又 冻 严实 了
- lỗ băng vừa mới đào ở dòng sông đã bị băng đóng kín lại rồi.
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 建造 水库 蓄积 汛期 的 河水 , 以免 流失
- xây dựng hồ chứa nước để giữ nước sông trong mùa nước lại, tránh bị trôi.
- 到 了 春季 , 河水 猛涨 , 这是 流放 木材 的 好 时期
- Vào mùa xuân, nước sông dâng cao là thời điểm thuận lợi cho việc khai thác gỗ.
- 河道 需要 定期 疏理
- Sông ngòi cần được khai thông định kỳ.
- 雨季 期间 , 河流 的 流量 增大 了
- Trong mùa mưa, lưu lượng sông tăng lên.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冰河期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冰河期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
期›
河›