Đọc nhanh: 冬衣 (đông y). Ý nghĩa là: quần áo mùa đông; trang phục mùa đông; đồ lạnh. Ví dụ : - 褪去冬衣 cởi áo khoác
Ý nghĩa của 冬衣 khi là Danh từ
✪ quần áo mùa đông; trang phục mùa đông; đồ lạnh
冬季穿的御寒的衣服
- 褪去 冬衣
- cởi áo khoác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬衣
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
- 妈妈 剥掉 了 笋衣
- Mẹ đã bóc vỏ măng.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 摩挲 衣裳
- vuốt cho áo thẳng.
- 他 穿 了 一件 丹衣
- Anh ấy mặc một chiếc áo đỏ.
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 衬衣 上 留下 一片片 汗渍
- trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 冬天 要 多 穿衣服
- Mùa đông phải mặc nhiều áo.
- 冬天 我 穿厚 毛衣
- Mùa đông tôi mặc áo len dày.
- 褪去 冬衣
- cởi áo khoác
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冬衣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冬衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冬›
衣›