Đọc nhanh: 冬不拉 (đông bất lạp). Ý nghĩa là: đàn đon-bô-ra (một thứ nhạc cụ của dân tộc Cadắc, ở Tân Cương.).
Ý nghĩa của 冬不拉 khi là Danh từ
✪ đàn đon-bô-ra (một thứ nhạc cụ của dân tộc Cadắc, ở Tân Cương.)
哈萨克族的弦乐器,形状略像半个梨加上长柄,一般有两根弦或四根弦也作东不拉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬不拉
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 我 不是 拉拉
- Tôi không phải là một người đồng tính nữ.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 这人 太拉忽 , 办事 靠不住
- người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 我 不会 拉 小提琴
- Tôi không biết gảy đàn vi-ô-lông.
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 你 不 去 就 拉倒
- anh không đi thì thôi.
- 抽屉 紧 , 拉不开
- Ngăn kéo sít quá, kéo không ra.
- 畏缩不前 的 或 落后 的 ; 迟误 拖拉 的
- Sợ hãi và không tiến lên phía trước hoặc lạc hậu, chậm trễ và lười biếng.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 你 拉丁文 功底 不错 啊
- Một người phụ nữ biết tiếng Latinh của mình.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 你 要 不要 半拉 苹果 ?
- Bạn có muốn nửa quả táo không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冬不拉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冬不拉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
冬›
拉›