冤债 yuān zhài

Từ hán việt: 【oan trái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "冤债" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (oan trái). Ý nghĩa là: Nợ phải trả cho những việc làm sai trái trước; tạo tội nghiệt ắt có báo ứng; oan trái.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 冤债 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 冤债 khi là Danh từ

Nợ phải trả cho những việc làm sai trái trước; tạo tội nghiệt ắt có báo ứng; oan trái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冤债

  • - 含冤而死 hányuānérsǐ

    - hàm oan mà chết

  • - 平反 píngfǎn 冤案 yuānàn

    - sửa lại án oan

  • - 这是 zhèshì 一起 yìqǐ 冤情 yuānqíng 重大 zhòngdà de 冤案 yuānàn

    - Đây là một vụ án oan sai quan trọng.

  • - 负屈含冤 fùqūhányuān

    - hàm oan

  • - qiàn le 屁股 pìgu de zhài

    - Nợ một đống nợ.

  • - 风月 fēngyuè zhài

    - nợ tình

  • - 连环 liánhuán zhài

    - nợ liên tục.

  • - zhè 过错 guòcuò 加在 jiāzài 头上 tóushàng 真是 zhēnshi 冤枉 yuānwang

    - đổ tội cho tôi, thật là oan uổng.

  • - 冤情 yuānqíng 大白 dàbái

    - oan tình đã rõ

  • - 蒙受 méngshòu 不白之冤 bùbáizhīyuān

    - bị nỗi oan ức mờ ám.

  • - 蒙受 méngshòu 不白之冤 bùbáizhīyuān

    - chịu oan khiên

  • - 检查 jiǎnchá zài 债券 zhàiquàn 伪造品 wěizàopǐn shàng de 首字母 shǒuzìmǔ 签名 qiānmíng

    - Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.

  • - 血债 xuèzhài yào 用血 yòngxuè 来偿 láicháng

    - nợ máu phải trả bằng máu.

  • - 讨还血债 tǎohuánxuèzhài

    - đòi nợ máu

  • - 毛杰 máojié shì yào wèi 父母 fùmǔ 血债 xuèzhài 血偿 xuècháng

    - Mao Kiệt thề sẽ trả thù cho cha mẹ mình.

  • - 竟然 jìngrán xiǎng 赖债 làizhài hái

    - Anh ấy thực sự muốn chối nợ không trả.

  • - tān shàng le 一桩 yīzhuāng 冤案 yuānàn

    - Anh ấy gặp phải một vụ án oan.

  • - 申诉 shēnsù 冤情 yuānqíng

    - khiếu nại án oan

  • - 认购 rèngòu 公债 gōngzhài

    - nhận mua công trái

  • - 如果 rúguǒ cóng 那个 nàgè 坏蛋 huàidàn 那里 nàlǐ 借债 jièzhài 可以 kěyǐ 肯定 kěndìng 他会 tāhuì 十分 shífēn 苛刻 kēkè

    - Nếu bạn mượn nợ từ tên xấu xa đó, có thể chắc chắn rằng anh ta sẽ rất khắt khe.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 冤债

Hình ảnh minh họa cho từ 冤债

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冤债 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhài
    • Âm hán việt: Trái
    • Nét bút:ノ丨一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OQMO (人手一人)
    • Bảng mã:U+503A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Oan
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BNUI (月弓山戈)
    • Bảng mã:U+51A4
    • Tần suất sử dụng:Cao