Đọc nhanh: 农业厅 (nông nghiệp sảnh). Ý nghĩa là: Sở nông nghiệp (tỉnh).
✪ Sở nông nghiệp (tỉnh)
(provincial) department of agriculture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农业厅
- 变 农业国 为 工业国
- biến nước nông nghiệp thành nước công nghiệp
- 农业 、 林业 、 渔业 各业 并举
- Nông, lâm và ngư nghiệp cùng phát triển.
- 工业 与 农业
- Công nghiệp và nông nghiệp.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 我以 副业 养 农业
- Tôi hỗ trợ nông nghiệp bằng nghề phụ.
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 水利 是 农业 的 命脉
- thuỷ lợi là mạch máu của nông nghiệp.
- 业农 需要 很多 耐心
- Làm nông cần rất nhiều kiên nhẫn.
- 农业 战线
- mặt trận nông nghiệp
- 她 妈妈 一辈子 致力于 农村 教育 事业
- Mẹ cô ấy cả đời tận tâm với sự nghiệp giáo dục.
- 农业 是 重要 的 产业
- Nông nghiệp là một ngành quan trọng.
- 现代化 的 工业 和 农业
- nền công nghiệp và nông nghiệp hiện đại hoá.
- 农业 工业 为 立国之本
- Nông nghiệp, công nghiệp làm nền tảng xây đựng đất nước.
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 复兴 农业
- làm phục hưng nông nghiệp
- 我国 早已 取消 农业税
- Nước ta đã sớm hủy bỏ thuế nông nghiệp.
- 通过 农业 基点 , 繁殖 良种
- thông qua trọng điểm nông nghiệp để nhân giống tốt.
- 供销社 已经 把 春耕 的 农业 物资 准备 齐全
- Hợp tác xã Cung Tiêu đã chuẩn bị sẵn sàng vật tư nông nghiệp để cày cấy vụ xuân.
- 农业 园地
- khu vườn nông nghiệp
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 农业厅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 农业厅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
农›
厅›