Đọc nhanh: 军区 (quân khu). Ý nghĩa là: quân khu; chiến khu; khu vực quân sự.
Ý nghĩa của 军区 khi là Danh từ
✪ quân khu; chiến khu; khu vực quân sự
根据战略需要划分的军事区域设有领导机构,统一领导该区域内军队的作战、训练、政治、后勤、以及卫戍、兵役、民兵等工作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军区
- 选美 亚军
- Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
- 军队 驻扎 这里
- Quân đội đóng quân ở đây.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 军队 在 边疆 戍边
- Quân đội đóng giữ tại biên cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 军队 在 边境地区 驻扎
- Quân đội đóng quân ở khu vực biên giới.
- 他 进入 了 军事 领域 的 禁区
- Anh ấy đi vào khu cấm của khu quân sự.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 军区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 军区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
区›