Đọc nhanh: 军事机构 (quân sự cơ cấu). Ý nghĩa là: tổ chức quân sự.
Ý nghĩa của 军事机构 khi là Danh từ
✪ tổ chức quân sự
一个国家武装部队的组织,以提供国防政策所需的军事能力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事机构
- 飞机 失事
- tai nạn máy bay.
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 这是 乌兹别克 的 军事行动
- Đây là một hoạt động quân sự của Uzbekistan.
- 防守 军事 重镇
- phòng thủ trấn thành quân sự trọng yếu.
- 军事基地
- khu vực quân sự.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 待机 行事
- chờ dịp hành động
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 贻误军机
- làm lỡ việc quân cơ.
- 军旅 之 事
- việc quân.
- 军事管制
- quản chế quân sự
- 军法从事
- xử theo quân pháp.
- 军事 拨款
- ngân sách chi tiêu cho quân sự
- 军事 机关
- cơ quan quân sự.
- 晓畅 军事
- tinh thông quân sự.
- 军事行动
- hành động quân sự.
- 军事 工作
- công tác quân sự.
- 军事 用语
- thuật ngữ quân sự
- 军事科学
- khoa học quân sự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 军事机构
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 军事机构 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
军›
机›
构›