军事机构 jūnshì jīgòu

Từ hán việt: 【quân sự cơ cấu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "军事机构" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quân sự cơ cấu). Ý nghĩa là: tổ chức quân sự.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 军事机构 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 军事机构 khi là Danh từ

tổ chức quân sự

一个国家武装部队的组织,以提供国防政策所需的军事能力

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事机构

  • - 飞机 fēijī 失事 shīshì

    - tai nạn máy bay.

  • - 军用飞机 jūnyòngfēijī

    - máy bay quân sự.

  • - 这是 zhèshì 乌兹别克 wūzībiékè de 军事行动 jūnshìxíngdòng

    - Đây là một hoạt động quân sự của Uzbekistan.

  • - 防守 fángshǒu 军事 jūnshì 重镇 zhòngzhèn

    - phòng thủ trấn thành quân sự trọng yếu.

  • - 军事基地 jūnshìjīdì

    - khu vực quân sự.

  • - 液压 yèyā 机构 jīgòu

    - cơ cấu thuỷ lực.

  • - 待机 dàijī 行事 xíngshì

    - chờ dịp hành động

  • - 海陆空 hǎilùkòng 协同作战 xiétóngzuòzhàn de 陆军 lùjūn 海军 hǎijūn 联合 liánhé 军事 jūnshì 登陆 dēnglù 有关 yǒuguān de huò 为此 wèicǐ ér 组织 zǔzhī de

    - Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.

  • - yóu 将军 jiāngjūn 未能 wèinéng 当机立断 dàngjīlìduàn 我军 wǒjūn 丧失 sàngshī 对敌 duìdí 采取行动 cǎiqǔxíngdòng de 主动权 zhǔdòngquán

    - Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.

  • - 贻误军机 yíwùjūnjī

    - làm lỡ việc quân cơ.

  • - 军旅 jūnlǚ zhī shì

    - việc quân.

  • - 军事管制 jūnshìguǎnzhì

    - quản chế quân sự

  • - 军法从事 jūnfǎcóngshì

    - xử theo quân pháp.

  • - 军事 jūnshì 拨款 bōkuǎn

    - ngân sách chi tiêu cho quân sự

  • - 军事 jūnshì 机关 jīguān

    - cơ quan quân sự.

  • - 晓畅 xiǎochàng 军事 jūnshì

    - tinh thông quân sự.

  • - 军事行动 jūnshìxíngdòng

    - hành động quân sự.

  • - 军事 jūnshì 工作 gōngzuò

    - công tác quân sự.

  • - 军事 jūnshì 用语 yòngyǔ

    - thuật ngữ quân sự

  • - 军事科学 jūnshìkēxué

    - khoa học quân sự.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 军事机构

Hình ảnh minh họa cho từ 军事机构

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 军事机构 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPI (木心戈)
    • Bảng mã:U+6784
    • Tần suất sử dụng:Rất cao