Đọc nhanh: 写真集 (tả chân tập). Ý nghĩa là: sách ảnh (từ mượn từ tiếng Nhật), nói chung là những bức chân dung gợi cảm của một nữ diễn viên hoặc người mẫu.
Ý nghĩa của 写真集 khi là Danh từ
✪ sách ảnh (từ mượn từ tiếng Nhật), nói chung là những bức chân dung gợi cảm của một nữ diễn viên hoặc người mẫu
photobook (loanword from Japanese), generally sexy portraits of an actress or model
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 写真集
- 他 偶尔 也 写 写诗
- Anh ấy thỉnh thoảng thì làm thơ.
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 他 一笔一画 认真 写 名字
- Anh ấy viết tên một cách cẩn thận từng nét một.
- 传写 失真
- tam sao thất bổn.
- 这个 故事 写 的 是 真人真事 , 不是 杜撰 的
- câu chuyện này viết về người thật việc thật, không hư cấu.
- 写 的 很 认真
- Viết rất nghiêm túc.
- 侄 在 认真 写 作业
- Cháu đang chăm chỉ làm bài tập.
- 约翰 已经 著手 集邮 好像 真 入迷 了
- John đã bắt đầu sưu tập tem, dường như ông ấy đang rất say mê.
- 她 写 得 不 真诚
- Cô ấy viết không chân thành.
- 他 写 的 对联 真 好看
- Câu đối anh ấy viết thật đẹp.
- 这 文章 写 得 又 长 又 难懂 , 真 让 看 的 人 吃不消
- bài văn này viết vừa dài vừa khó hiểu, khiến cho người đọc chịu không thấu.
- 他 打算 写 一部 小说 , 正在 搜集 材料
- Anh ấy dự định viết một bộ tiểu thuyết, hiện đang thu thập tư liệu.
- 这 几个 大字 写得 真帅
- mấy chữ lớn này viết thật đẹp.
- 她 的 字 写 得 真帅
- Chữ viết của cô ấy thật đẹp.
- 学生 低头 认真 写 作业
- Học sinh cúi đầu xuống chăm chỉ làm bài tập.
- 他 的 隶书 真 好 : 比方 我求 他 写 一副 对联 儿 , 他 不会 拒绝 吧
- kiểu chữ lệ anh ấy viết đẹp quá, nếu tôi nhờ anh ấy viết một câu đối, chắc anh ấy không từ chối đâu nhỉ!
- 余秋雨 在 文学界 真的 不入流 , 写 点 游记 , 那 叫 作家 吗 ?
- Dư Thu Vũ quả thật không xứng được quan tâm trong giới văn chương, viết mấy cuốn du ký, như vậy gọi là văn nhân sao?
- 他 故意 捣乱 , 真 讨厌 !
- Anh ấy cố tình gây phiền toái, thật ghét!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 写真集
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 写真集 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm写›
真›
集›