冗长度 rǒngcháng dù

Từ hán việt: 【nhũng trưởng độ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "冗长度" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhũng trưởng độ). Ý nghĩa là: (mức độ) dự phòng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 冗长度 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 冗长度 khi là Danh từ

(mức độ) dự phòng

(level of) redundancy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冗长度

  • - 过度 guòdù 保护 bǎohù 孩子 háizi 可能 kěnéng huì 阻碍 zǔài 他们 tāmen de 成长 chéngzhǎng

    - Bảo vệ quá mức trẻ em có thể làm trở ngại cho sự phát triển của họ.

  • - 尺度 chǐdù shì 用来 yònglái 测量 cèliáng 长度 chángdù de

    - Thước đo dùng để đo chiều dài.

  • - de 长度 chángdù yào 测量 cèliáng

    - Chiều dài vòng cung cần đo.

  • - 木板 mùbǎn 长度 chángdù wèi chǐ

    - Chiều dài của tấm gỗ là tám thước Anh.

  • - 八分音符 bāfēnyīnfú 四分音符 sìfēnyīnfú 二分音符 èrfēnyīnfú zài 乐谱 yuèpǔ shàng shì 不同 bùtóng 长度 chángdù de 三个 sāngè 音符 yīnfú

    - Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.

  • - 印度 yìndù 板球 bǎnqiú 成长 chéngzhǎng de 摇篮 yáolán

    - Đó là cái nôi của môn cricket Ấn Độ.

  • - 我们 wǒmen tīng 一个 yígè 关於 guānyú 酗酒 xùjiǔ 害处 hàichù de 冗长 rǒngcháng 报告 bàogào

    - Chúng ta phải nghe một báo cáo dài dòng về hậu quả của việc nghiện rượu!

  • - 这个 zhègè 季度 jìdù 销售额 xiāoshòué 增长 zēngzhǎng le

    - Doanh thu quý này đã tăng lên.

  • - de 风格 fēnggé shì 词藻 cízǎo 堆砌 duīqì 冗长 rǒngcháng 沉闷 chénmèn

    - Phong cách của anh ấy nhiều chữ, dài dòng và tẻ nhạt.

  • - 故意 gùyì 夸大 kuādà 某物 mǒuwù 长度 chángdù de 时候 shíhou

    - Tôi muốn bạn phóng đại một cái gì đó dài bao nhiêu.

  • - 这个 zhègè 螺丝 luósī de 长度 chángdù shì 10 毫米 háomǐ

    - Chiều dài của con ốc này là 10 milimet.

  • - 这种 zhèzhǒng 飞机 fēijī 不但 bùdàn 速度 sùdù 远超过 yuǎnchāoguò 一般 yìbān 客机 kèjī 续航 xùháng 时间 shíjiān 很长 hěnzhǎng

    - loại máy bay này không những tốc độ vượt xa các loại máy bay chở khách thông thường, mà thời gian bay liên tục cũng rất dài.

  • - qǐng 测量 cèliáng 这个 zhègè gōu de 长度 chángdù

    - Vui lòng đo chiều dài của cạnh ngắn này.

  • - 这匹布丈 zhèpǐbùzhàng 一下 yīxià 长度 chángdù

    - Đo một chút chiều dài của tấm vải này.

  • - 头发 tóufà 长度 chángdù 剪得 jiǎndé hěn 整齐 zhěngqí

    - Độ dài tóc được cắt rất đều.

  • - de 长度 chángdù shì sān 丝米 sīmǐ

    - Chiều dài của nó là ba decimillimetre.

  • - 公司 gōngsī de 利润 lìrùn 大幅度 dàfúdù 增长 zēngzhǎng

    - Lợi nhuận của công ty tăng đáng kể.

  • - 成长 chéngzhǎng de 速度 sùdù 很快 hěnkuài

    - Anh ấy trưởng thành rất nhanh.

  • - yuán de wéi shì 确定 quèdìng de 长度 chángdù

    - Chu vi của hình tròn là một độ dài xác định.

  • - 他量 tāliàng le sān 毫米 háomǐ de 长度 chángdù

    - Anh ấy đo chiều dài là ba milimet.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 冗长度

Hình ảnh minh họa cho từ 冗长度

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冗长度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+2 nét)
    • Pinyin: Rǒng
    • Âm hán việt: Nhũng
    • Nét bút:丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BHN (月竹弓)
    • Bảng mã:U+5197
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao