Đọc nhanh: 冗长度 (nhũng trưởng độ). Ý nghĩa là: (mức độ) dự phòng.
Ý nghĩa của 冗长度 khi là Danh từ
✪ (mức độ) dự phòng
(level of) redundancy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冗长度
- 过度 保护 孩子 可能 会 阻碍 他们 的 成长
- Bảo vệ quá mức trẻ em có thể làm trở ngại cho sự phát triển của họ.
- 尺度 是 用来 测量 长度 的
- Thước đo dùng để đo chiều dài.
- 弧 的 长度 要 测量
- Chiều dài vòng cung cần đo.
- 木板 长度 为 八 呎
- Chiều dài của tấm gỗ là tám thước Anh.
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 印度 板球 成长 的 摇篮
- Đó là cái nôi của môn cricket Ấn Độ.
- 我们 得 听 一个 关於 酗酒 害处 的 冗长 报告
- Chúng ta phải nghe một báo cáo dài dòng về hậu quả của việc nghiện rượu!
- 这个 季度 销售额 增长 了
- Doanh thu quý này đã tăng lên.
- 他 的 风格 是 词藻 堆砌 、 冗长 沉闷
- Phong cách của anh ấy nhiều chữ, dài dòng và tẻ nhạt.
- 故意 夸大 某物 长度 的 时候
- Tôi muốn bạn phóng đại một cái gì đó dài bao nhiêu.
- 这个 螺丝 的 长度 是 10 毫米
- Chiều dài của con ốc này là 10 milimet.
- 这种 飞机 不但 速度 远超过 一般 客机 , 续航 时间 也 很长
- loại máy bay này không những tốc độ vượt xa các loại máy bay chở khách thông thường, mà thời gian bay liên tục cũng rất dài.
- 请 测量 这个 勾 的 长度
- Vui lòng đo chiều dài của cạnh ngắn này.
- 把 这匹布丈 一下 长度
- Đo một chút chiều dài của tấm vải này.
- 头发 长度 剪得 很 整齐
- Độ dài tóc được cắt rất đều.
- 它 的 长度 是 三 丝米
- Chiều dài của nó là ba decimillimetre.
- 公司 的 利润 大幅度 增长
- Lợi nhuận của công ty tăng đáng kể.
- 他 成长 的 速度 很快
- Anh ấy trưởng thành rất nhanh.
- 圆 的 围 是 确定 的 长度
- Chu vi của hình tròn là một độ dài xác định.
- 他量 了 三 毫米 的 长度
- Anh ấy đo chiều dài là ba milimet.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冗长度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冗长度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冗›
度›
长›