Đọc nhanh: 再归热 (tái quy nhiệt). Ý nghĩa là: sốt hồi quy.
Ý nghĩa của 再归热 khi là Danh từ
✪ sốt hồi quy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再归热
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 他 出尔反尔 不要 再信 他 了
- Anh ta lật lọng, không phải tin anh ta nữa
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 百姓 归附
- Bách tính quy phục.
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 这里 够 忙 的 , 别 再 来 凑热闹 儿 了
- ở đây bận lắm rồi, đừng làm rách việc lên nữa.
- 我 习惯 把 热水 兑点 凉 的 再 喝
- Tôi thường trộn thêm chút nước mát vào nước nóng rồi uống.
- 饭太热 了 , 凉 一下 再 吃
- Cơm quá nóng, để nguội một chút rồi ăn.
- 哪怕 再 热 , 她 也 坚持 锻炼
- Dù nóng thế nào, cô ấy vẫn kiên trì tập thể dục.
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
- 这次 拍卖会 很 热闹
- Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 再归热
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 再归热 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm再›
归›
热›