Đọc nhanh: 冈峦 (cương loan). Ý nghĩa là: núi đồi trùng điệp; núi non trùng điệp. Ví dụ : - 冈峦起伏 núi đồi trùng điệp nhấp nhô
Ý nghĩa của 冈峦 khi là Danh từ
✪ núi đồi trùng điệp; núi non trùng điệp
连绵的山岗
- 冈峦起伏
- núi đồi trùng điệp nhấp nhô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冈峦
- 峰峦 挺拔
- núi cao thẳng đứng.
- 层峦叠翠
- núi non trập trùng; non xanh trùng điệp.
- 层峦叠嶂
- núi non trùng điệp
- 冈峦 层叠
- núi đồi trùng điệp
- 贝琦 被 俄勒冈州 大学 录取 了
- Becky đã vào Đại học Oregon.
- 俄勒冈州 的 其他 医院 也 没有
- Không có bất kỳ bệnh viện nào ở đây hoặc ở Oregon.
- 起伏 的 山峦 很 壮观
- Những dãy núi nhấp nhô rất hùng vĩ.
- 峦 峰 上 覆盖 着 白雪
- Đỉnh núi phủ đầy tuyết trắng.
- 远处 的 山峦 笼罩 在岚中
- Ngọn núi ở phía xa bị bao phủ trong sương mù.
- 峰峦 突起
- núi non cao ngất
- 他 爬 上 了 山冈
- Anh ấy đã leo lên gò đồi.
- 山冈 上 长满 了 绿草
- Trên đồi đã mọc đầy cỏ xanh.
- 峰峦 重叠
- núi non trùng điệp.
- 峰峦起伏
- dãy núi nhấp nhô
- 湖面 映着 峰峦 的 倒影
- trên mặt hồ ánh lên ảnh ngược của đỉnh núi.
- 冈峦起伏
- núi đồi trùng điệp nhấp nhô
- 峦 下 有 一个 美丽 的 湖泊
- Dưới dãy núi có một hồ nước đẹp.
- 我们 刚才 居然 走 到 俄勒冈州 了
- Chúng tôi đi bộ đến Oregon?
- 雾气 逐渐 消失 , 重叠 的 山峦 一层 一层 地 显现出来
- sương mù tan dần, hiện rõ tầng tầng lớp lớp núi non trùng điệp.
- 这儿 有 山冈
- Ở đây có rất nhiều đồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冈峦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冈峦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冈›
峦›