冈峦 gāng luán

Từ hán việt: 【cương loan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "冈峦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cương loan). Ý nghĩa là: núi đồi trùng điệp; núi non trùng điệp. Ví dụ : - núi đồi trùng điệp nhấp nhô

Xem ý nghĩa và ví dụ của 冈峦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 冈峦 khi là Danh từ

núi đồi trùng điệp; núi non trùng điệp

连绵的山岗

Ví dụ:
  • - 冈峦起伏 gāngluánqǐfú

    - núi đồi trùng điệp nhấp nhô

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冈峦

  • - 峰峦 fēngluán 挺拔 tǐngbá

    - núi cao thẳng đứng.

  • - 层峦叠翠 céngluándiécuì

    - núi non trập trùng; non xanh trùng điệp.

  • - 层峦叠嶂 céngluándiézhàng

    - núi non trùng điệp

  • - 冈峦 gāngluán 层叠 céngdié

    - núi đồi trùng điệp

  • - 贝琦 bèiqí bèi 俄勒冈州 élègāngzhōu 大学 dàxué 录取 lùqǔ le

    - Becky đã vào Đại học Oregon.

  • - 俄勒冈州 élègāngzhōu de 其他 qítā 医院 yīyuàn 没有 méiyǒu

    - Không có bất kỳ bệnh viện nào ở đây hoặc ở Oregon.

  • - 起伏 qǐfú de 山峦 shānluán hěn 壮观 zhuàngguān

    - Những dãy núi nhấp nhô rất hùng vĩ.

  • - luán fēng shàng 覆盖 fùgài zhe 白雪 báixuě

    - Đỉnh núi phủ đầy tuyết trắng.

  • - 远处 yuǎnchù de 山峦 shānluán 笼罩 lǒngzhào 在岚中 zàilánzhōng

    - Ngọn núi ở phía xa bị bao phủ trong sương mù.

  • - 峰峦 fēngluán 突起 tūqǐ

    - núi non cao ngất

  • - shàng le 山冈 shāngāng

    - Anh ấy đã leo lên gò đồi.

  • - 山冈 shāngāng shàng 长满 zhǎngmǎn le 绿草 lǜcǎo

    - Trên đồi đã mọc đầy cỏ xanh.

  • - 峰峦 fēngluán 重叠 chóngdié

    - núi non trùng điệp.

  • - 峰峦起伏 fēngluánqǐfú

    - dãy núi nhấp nhô

  • - 湖面 húmiàn 映着 yìngzhe 峰峦 fēngluán de 倒影 dàoyǐng

    - trên mặt hồ ánh lên ảnh ngược của đỉnh núi.

  • - 冈峦起伏 gāngluánqǐfú

    - núi đồi trùng điệp nhấp nhô

  • - luán xià yǒu 一个 yígè 美丽 měilì de 湖泊 húpō

    - Dưới dãy núi có một hồ nước đẹp.

  • - 我们 wǒmen 刚才 gāngcái 居然 jūrán zǒu dào 俄勒冈州 élègāngzhōu le

    - Chúng tôi đi bộ đến Oregon?

  • - 雾气 wùqì 逐渐 zhújiàn 消失 xiāoshī 重叠 chóngdié de 山峦 shānluán 一层 yīcéng 一层 yīcéng 显现出来 xiǎnxiànchūlái

    - sương mù tan dần, hiện rõ tầng tầng lớp lớp núi non trùng điệp.

  • - 这儿 zhèér yǒu 山冈 shāngāng

    - Ở đây có rất nhiều đồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 冈峦

Hình ảnh minh họa cho từ 冈峦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冈峦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Gāng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BK (月大)
    • Bảng mã:U+5188
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Luán
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCU (卜金山)
    • Bảng mã:U+5CE6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình