Đọc nhanh: 内八字脚 (nội bát tự cước). Ý nghĩa là: say xỉn, gõ đầu gối, ngón chân chim bồ câu.
Ý nghĩa của 内八字脚 khi là Động từ
✪ say xỉn
intoeing
✪ gõ đầu gối
knock-knees
✪ ngón chân chim bồ câu
pigeon toes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内八字脚
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 哥哥 胳膊 拽 着 写 不好 字
- Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.
- 内廷 供奉
- người phục vụ trong cung đình
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 稿子 涂改 得 乱七八糟 , 很多 字 都 看不清楚
- bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
- 八股文 语言 干瘪 , 内容 空泛
- văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.
- 《 易经 》 包含 了 八卦 的 内容
- Kinh Dịch bao gồm nội dung về bát quái.
- 他 一天 能 走 八 、 九十里 , 脚力 很 好
- anh ấy một ngày có thể đi đến tám chín dặm, đôi chân rất khoẻ.
- 给 妈妈 留 了 字条 , 说 晚上 八点 回来
- Để lại một mảnh ghi chú cho mẹ tôi và nói rằng tôi sẽ trở lại lúc 8 giờ tối.
- 内容 不错 , 文字 略嫌 罗嗦
- Nội dung hay nhưng văn bản hơi dài dòng.
- 凡是 书内 难懂 的 字句 , 都 有 注解
- phàm những câu chữ khó hiểu trong sách đều có lời chú giải.
- 她 一分钟 内能 打 80 个 字
- Cô ấy có thể gõ 80 từ trong một phút.
- 大部分 萌 姑娘 软 妹子 的 表象 之下 都 拥有 一颗 抠 脚 大汉 的 强壮 内心
- Dưới vẻ ngoài của hầu hết những cô gái dễ thương và những cô gái mềm yếu, họ đều mang trong mình trái tim mạnh mẽ của một người đàn ông lớn
- 这 段 文字 不 长 , 却 蕴涵着 丰富 的 内容
- đoạn văn này không dài, nhưng có nội dung phong phú.
- 他 的 字画 被 拍卖 了
- Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内八字脚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内八字脚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
内›
字›
脚›