Đọc nhanh: 具结纸 (cụ kết chỉ). Ý nghĩa là: tờ cam đoan.
Ý nghĩa của 具结纸 khi là Danh từ
✪ tờ cam đoan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 具结纸
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 那副勒 很 结实
- Cái dây cương đó rất chắc chắn.
- 具结 完案
- cam kết giải quyết xong vụ án.
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 菲 的 结晶 具有 特殊 的 性质
- Tinh thể của phenanthrene có tính chất đặc thù.
- 纸浆 表面 结成 薄膜
- trên bề mặt lớp bột giấy kết thành lớp màng mỏng.
- 纸张 盒 , 文具盒 一种 用于 装 文具 和 其它 书写 用具 的 盒子
- Hộp giấy, hộp bút viết là một loại hộp dùng để chứa văn phòng phẩm và các dụng cụ viết khác.
- 纸包不住火 , 假面具 终久 要 被 揭穿
- kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, mặt nạ cuối cùng cũng bị vạch trần.
- 纸张 文具 等 等
- giấy viết, văn phòng phẩm vân vân.
- 书桌上 有 笔 、 纸 、 书 等 文具
- Trên bàn học có bút, giấy, sách và các loại văn phòng phẩm khác.
- 具结 领回 失物
- cam kết lấy lại đồ đã mất.
- 他 在 法庭 上 签署 了 具结书
- Anh ấy đã ký vào bản cam kết tại tòa án.
- 结婚 前 家具 已经 置换 齐 了
- trước đám cưới dụng cụ gia đình đã sắm đầy đủ cả rồi.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 具结纸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 具结纸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
纸›
结›