Đọc nhanh: 兵精粮足 (binh tinh lương tú). Ý nghĩa là: binh lính tinh nhuệ, dự phòng dồi dào (thành ngữ); chuẩn bị tốt lực lượng, chuẩn bị cho chiến tranh đang ở trạng thái tiên tiến.
Ý nghĩa của 兵精粮足 khi là Thành ngữ
✪ binh lính tinh nhuệ, dự phòng dồi dào (thành ngữ); chuẩn bị tốt lực lượng
elite soldiers, ample provisions (idiom); well-prepared forces
✪ chuẩn bị cho chiến tranh đang ở trạng thái tiên tiến
preparations for war are in an advanced state
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兵精粮足
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 孙子兵法
- phép dụng binh của Tôn tử / binh pháp Tôn tử
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 交 公粮
- Nộp công lương.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 精兵 利器
- tinh binh lợi khí.
- 精神食粮
- món ăn tinh thần.
- 兵马未动 , 粮草先行
- binh mã điều động sau, lương thảo lo trước.
- 现有 兵力 不足以 应敌
- quân lực hiện có không đủ đối phó với kẻ địch.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 储备 足够 的 粮
- Dự trữ đủ lương thực.
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
- 昨天 的 足球比赛 非常 精彩
- Trận đấu bóng đá hôm qua rất hấp dẫn.
- 睡足 了 才 有 精神 好好儿 学习
- Ngủ đủ mới có tinh thần học tập tốt.
- 这 两个 足球队 旗鼓相当 , 一定 有 一场 精彩 的 比赛
- hai đội bóng này có lực lượng ngang nhau, nhất định sẽ có một trận đấu hay.
- 这场 足球赛 非常 精彩
- Trận đấu bóng đá này rất đặc sắc.
- 精美 的 工艺品 吸引 了 许多 参观者 驻足观看
- hàng thủ công tinh xảo làm cho nhiều người tham quan dừng chân lại xem.
- 我们 有 足够 的 粮食
- Chúng tôi không thiếu lương thực.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兵精粮足
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兵精粮足 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兵›
粮›
精›
足›