Đọc nhanh: 关颖珊 (quan dĩnh san). Ý nghĩa là: Michelle Kwan (1980-), cựu vận động viên trượt băng nghệ thuật người Mỹ, huy chương Olympic.
Ý nghĩa của 关颖珊 khi là Danh từ
✪ Michelle Kwan (1980-), cựu vận động viên trượt băng nghệ thuật người Mỹ, huy chương Olympic
Michelle Kwan (1980-), former American figure skater, Olympic medalist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关颖珊
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 这个 部门 一直 关门
- Bộ phận này luôn khép kín.
- 这 不是 关塔那摩
- Đây không phải là Guantanamo.
- 奶奶 把关 火给 忘 了
- Bà nội quên tắt bếp rồi.
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 姨妈 很 关心 我
- Dì rất quan tâm đến tôi.
- 我 和 姨子 关系 很 好
- Quan hệ của tôi với dì rất tốt.
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 他们 与 社会 休戚相关
- Họ liên quan chặt chẽ với xã hội.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 她 和 我 有 远房亲戚 关系
- Cô ấy có quan hệ họ hàng xa với tôi.
- 休戚相关 ( 彼此间 祸福 互相 关联 )
- vui buồn có liên quan với nhau
- 供求关系
- quan hệ cung cầu
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 不关痛痒
- việc không gấp rút quan trọng gì.
- 我 希望 能 挽回 关系
- Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 关颖珊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 关颖珊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
珊›
颖›