Đọc nhanh: 共轭根式 (cộng ách căn thức). Ý nghĩa là: liên hợp surd (toán học.).
Ý nghĩa của 共轭根式 khi là Danh từ
✪ liên hợp surd (toán học.)
conjugate surd (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共轭根式
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 氨根
- Gốc a-mô-ni-ắc
- 命根子
- mạng sống
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 追根究底
- truy tìm nguồn gốc
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 追问 根由
- truy hỏi nguyên do.
- 追根溯源
- tìm nguồn gốc
- 用 这个 估计 公式 经理 就 可以 根据 科研 预算 经费 额 测算 出年 利润额
- Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.
- 还好 我 翻出 了 这根 法式 长棍
- Cảm ơn Chúa, tôi đã tìm thấy chiếc bánh mì cũ này
- 你 只是 将 那根 静脉 向下 实行 降落伞 式 吻合
- Bạn vừa nhảy dù mảnh ghép tĩnh mạch đó xuống.
- 这个 文件 的 格式 不 正确
- Định dạng của tài liệu này không đúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 共轭根式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 共轭根式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm共›
式›
根›
轭›