Đọc nhanh: 共居 (cộng cư). Ý nghĩa là: cùng tồn tại; tồn tại cùng lúc (thường chỉ vật trừu tượng).
Ý nghĩa của 共居 khi là Động từ
✪ cùng tồn tại; tồn tại cùng lúc (thường chỉ vật trừu tượng)
同时存在 (多指抽象事物)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共居
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 旅居 巴黎
- trú ở Pa-ri.
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 鲁迅故居
- nhà cũ của Lỗ Tấn
- 寄居 青岛
- sống nhờ ở Thanh Đảo.
- 穴居野处
- ăn lông ở lỗ
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 他们 过 着 穴居野处 的 生活
- Họ sống cuộc sống ăn lông ở lỗ.
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 张姨是 我们 的 邻居
- Dì Trương là hàng xóm của chúng tôi.
- 啊 , 你 居然 忘记 了 !
- Ủa, bạn thật sự quên rồi sao!
- 敦请 先生 与会 共商 大事
- thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.
- 共 先生 是 我 的 邻居
- Ông Cung là hàng xóm của tôi.
- 这 地方 看起来 适于 居住
- Nơi này có vẻ thích hợp để sinh sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 共居
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 共居 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm共›
居›