Đọc nhanh: 公里标 (công lí tiêu). Ý nghĩa là: cột cây số.
Ý nghĩa của 公里标 khi là Danh từ
✪ cột cây số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公里标
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 公司 里 的 抱怨 越来越 多
- Ngày càng có nhiều khiếu nại trong công ty
- 扔掉 凳子 坐在 那 只 公羊 标本 上
- Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.
- 她 是 公司 里 的 新 星星
- Cô ấy là ngôi sao mới của công ty.
- 孩子 在 公园 里 戏耍
- Trẻ em đang chơi trong công viên.
- 孩子 们 正在 公园 里 游戏
- Bọn trẻ đang chơi đùa trong công viên.
- 海岸线 亘 数百公里
- Đường bờ biển kéo dài hàng trăm kilômét.
- 这里 标个 叉
- Ở đây đánh dấu chéo.
- 从 这里 到 学校 有 三 公里 地
- Từ đây đến trường có ba cây số.
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 这里 离 公园 不远
- Chỗ này cách công viên không xa.
- 我们 在 公园 里 吃 雪糕
- Chúng tôi ăn kem trong công viên.
- 他 在 公司 里 有 鼎 的 影响力
- Anh ấy có ảnh hưởng lớn trong công ty.
- 公园 里 有 几只 白鹤
- Trong công viên có vài con hạc trắng.
- 他们 喜欢 在 公园 里 玩儿
- Họ thích chơi trong công viên.
- 公园 里 有 很多 儿童 在 玩耍
- Trong công viên có rất nhiều trẻ em đang chơi đùa.
- 离 震源 二百 公里 外 的 地方 都 有 震感
- cách tâm động đất hơn 200 km đều có chấn cảm.
- 公园 里 举行 花展 , 各种各样 的 花 争奇斗艳 , 美不胜收
- Trong công viên tổ chức một buổi triển lãm hoa, muôn loài hoa đua nhau khoe sắc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公里标
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公里标 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
标›
里›