Đọc nhanh: 公转 (công chuyển). Ý nghĩa là: quay quanh; xoay quanh; xoay quanh mặt trời; chu kỳ của hành tinh.
Ý nghĩa của 公转 khi là Động từ
✪ quay quanh; xoay quanh; xoay quanh mặt trời; chu kỳ của hành tinh
一个天体绕着另一个天体转动叫做公转如太阳系的行星绕着太阳转动,行星的卫星绕着行星转动地球绕太阳公转一周的时间是365天6小时9分10秒; 月球绕地球公转一周的时间是27天7小时43分11.5秒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公转
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 公子哥儿
- cậu ấm
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 我们 去 公园 转转 吧
- Chúng ta đi dạo công viên nhé.
- 公司 转移 了 战略
- Công ty đã thay đổi chiến lược.
- 这次 会议 是 公司 发展 的 转机
- Cuộc họp này là bước ngoặt trong sự phát triển công ty.
- 这家 公司 前不久 宣告成立 , 开始运转
- công ty này tuyên bố thành lập không lâu, nay bắt đầu hoạt động.
- 地球 围绕 着 太阳 公转
- Trái đất xoay quanh mặt trời.
- 公司 在 处于 转型 中
- Công ty đang trong quá trình chuyển đổi.
- 贵 公司 的 样品 已 收到 现已 转给 用户
- Chúng tôi đã nhận được mẫu sản phẩm từ quý công ty, đã chuyển giao cho khách hàng.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公转
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公转 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
转›