Đọc nhanh: 公有化 (công hữu hoá). Ý nghĩa là: quốc hữu hóa, tiếp quản như tài sản chung.
Ý nghĩa của 公有化 khi là Động từ
✪ quốc hữu hóa
to nationalize
✪ tiếp quản như tài sản chung
to take over as communal property
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公有化
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 有伤风化
- có hại đến phong hoá
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 他 保护 公主 有功
- Anh ấy có công bảo vệ công chúa.
- 公园 有 很多 情侣
- Có rất nhiều cặp đôi trong công viên.
- 运动 有助于 消化 的 功能
- Tập thể dục có lợi cho chức năng tiêu hóa.
- 化为乌有
- biến thành số không
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
- 公司 强化 员工 培训
- Công ty tăng cường đào tạo nhân viên.
- 壬基 化合物 有 危害
- Hợp chất nonylphenol có hại.
- 强化训练 很 有 必要
- Tăng cường huấn luyện là rất cần thiết.
- 化学 实验 很 有趣
- Thí nghiệm hóa học rất thú vị.
- 从 这里 到 学校 有 三 公里 地
- Từ đây đến trường có ba cây số.
- 盘子 有点 变化
- Tình hình buôn bán có chút thay đổi.
- 贵 公司 很 有名
- Quý công ty rất có danh tiếng.
- 公司 今年 有 盈利
- Công ty năm nay có lợi nhuận.
- 美洲 有 多样 文化
- Châu Mỹ có nhiều nền văn hóa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公有化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公有化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
化›
有›