Đọc nhanh: 公孙树 (công tôn thụ). Ý nghĩa là: cây bạch quả.
Ý nghĩa của 公孙树 khi là Danh từ
✪ cây bạch quả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公孙树
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 公司 树立 新模
- Công ty xây dựng mô hình mới.
- 孙行者 战败 了 铁扇公主
- Tôn Hành Giả đánh bại công chúa Thiết Phiến.
- 王孙公子
- vương tôn công tử
- 公路 两侧 种 着 杨树
- hai bên đường cái có trồng cây dương
- 公路 两旁 的 杨树 长得 很 齐整
- Hàng dương hai bên đường mọc rất đều.
- 孙行者 把 铁扇公主 战败 了
- Tôn Hành Giả đã chiến thắng công chúa Thiết Phiến.
- 公园 里 的 树木 葱郁
- Cây cối trong công viên xanh tươi.
- 公路 两旁 是 树
- Hai bên đường quốc lộ có cây.
- 公园 里 树木 遍布
- Cây cối phân bố khắp công viên.
- 在 公路 两旁 的 隙地 种植 树木
- đất trống hai bên đường đều trồng cây.
- 这座 公园 有 很多 梧桐树
- Công viên này có rất nhiều cây ngô đồng.
- 他们 在 公园 里种 了 一些 楷树
- Họ trồng một số cây hoàng liên trong công viên.
- 公园 里 有 很多 树
- Trong công viên có nhiều cây.
- 公园 里 有 很多 枫树
- Trong công viên có rất nhiều cây phong.
- 公司 正在 建树 品牌形象
- Công ty đang xây dựng hình ảnh thương hiệu.
- 我们 在 公园 里 树 了 很多 花
- Chúng tôi đã trồng nhiều hoa trong công viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公孙树
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公孙树 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
孙›
树›