Đọc nhanh: 公合 (công hợp). Ý nghĩa là: deciliter.
Ý nghĩa của 公合 khi là Danh từ
✪ deciliter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公合
- 联合公报
- thông cáo chung
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 公私合营
- công tư hợp doanh
- 两家 公司 并合
- hợp nhất hai công ty
- 公司 撤销 了 合同
- Công ty đã hủy bỏ hợp đồng.
- 水泥 每包 五十 公斤 , 折合 市斤 , 刚好 一百斤
- Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.
- 公司 专程 拜访 了 合作伙伴
- Công ty đã đặc biệt đến thăm đối tác.
- 合理 布置 办公 空间
- Bố trí hợp lý không gian văn phòng.
- 有些 人 只好 合用 一间 办公室
- Một số người phải dùng chung một văn phòng làm việc.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 她 在 公开场合 讲话 会 羞怯
- She becomes shy when speaking in public.
- 这 两家 公司 经营 理念 根本 背道而驰 , 要 怎麼 谈 合作 !
- Triết lý kinh doanh của hai công ty này đối nghịch với nhau, làm thế nào để bàn hợp tác!
- 内外 因 结合 导致 了 公司 的 倒闭
- Sự kết hợp của các yếu tố bên trong và bên ngoài đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty.
- 在 公开场合 忌 谈 宗教
- Tránh nói về tôn giáo ở nơi công cộng.
- 公司 签订 销售 合同
- Công ty ký kết hợp đồng bán hàng.
- 我们 俩 合作 建立 了 新 公司
- Hai chúng tôi hợp tác xây dựng công ty mới.
- 在 公共场合 要 注意 礼仪
- Cần chú ý lễ nghi nơi công cộng.
- 两家 公司 将 于 下 月 合并
- Hai công ty sẽ sáp nhập vào tháng sau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公合
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公合 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
合›